Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Megalend Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Megalend Việt Nam do Trần Công Lý thành lập vào ngày 09/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Megalend Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Megalend Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Megalend Viet Nam Investment And Trading Corporation

Địa chỉ: 670 đường Ba Tháng Hai, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315214189

Người ĐDPL: Trần Công Lý

Ngày bắt đầu HĐ: 09/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315214189

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Megalend Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
7 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
9 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
14 4541 Bán mô tô, xe máy N
15 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
16 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
17 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
18 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
19 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
24 46101 Đại lý N
25 46102 Môi giới N
26 46103 Đấu giá N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 46322 Bán buôn thủy sản N
30 46323 Bán buôn rau, quả N
31 46324 Bán buôn cà phê N
32 46325 Bán buôn chè N
33 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
34 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
35 4633 Bán buôn đồ uống N
36 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
37 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
38 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
39 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
40 46411 Bán buôn vải N
41 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
42 46413 Bán buôn hàng may mặc N
43 46414 Bán buôn giày dép N
44 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
45 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
46 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
47 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
48 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
49 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
50 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
51 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
52 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
53 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
54 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
55 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
56 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
57 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
59 46632 Bán buôn xi măng N
60 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
61 46634 Bán buôn kính xây dựng N
62 46635 Bán buôn sơn, vécni N
63 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
64 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
65 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
67 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
68 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
69 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
70 46694 Bán buôn cao su N
71 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
72 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
73 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
74 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
75 46900 Bán buôn tổng hợp N
76 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
111 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
112 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
113 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
114 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
115 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
116 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
117 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
118 5224 Bốc xếp hàng hóa N
119 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
120 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
121 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
122 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
123 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
124 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
125 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
126 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
127 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
128 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
129 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
130 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
131 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
132 58110 Xuất bản sách N
133 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
134 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
135 58190 Hoạt động xuất bản khác N
136 58200 Xuất bản phần mềm N
137 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
138 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
139 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
140 75000 Hoạt động thú y N
141 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
142 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
143 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
144 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
145 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
146 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
147 82920 Dịch vụ đóng gói N
148 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0307098637

Người đại diện: Đỗ Trung Chín

32/82 Ông ích Khiêm, Phường 14 - Phường 14 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312201248

Người đại diện: Trần Thị Hoài Thu

357/11/4B Cách Mạng Tháng Tám - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106827985

Người đại diện: Nguyễn Xuân ánh

Số 10, ngách 51, ngõ 1 , phố Bùi Xương Trạch - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312159356-001

Người đại diện: Nguyễn Trọng Cần

Số 14 Đường 32, Khu phố 3 - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104899494

Người đại diện: Nguyễn Tuyết Mai

Xóm 6B - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314326845

Người đại diện: Nguyễn Thị Như Hậu

số 02-04 Alexandre De Rhodes, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306604337

Người đại diện: Huỳnh Miêu Linh

500V Hòa Hảo - Phường 7 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312203365

Người đại diện: Bành Hữu Thiên

Quầy J10, 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312168086

Người đại diện: Huỳnh Quốc Việt

46 Đường số 12, Khu phố 3 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106828019

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu

Số 100, Nguyễn Huy Tưởng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104899430

Người đại diện: Trần Thị Thanh Hoa

Số nhà 240 đường cổ nhuế - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314326958

Người đại diện: Phạm Duy Tâm

101 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết