Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Nguyễn Văn Trỗi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Nguyễn Văn Trỗi do Nguyễn Ngọc Tiến thành lập vào ngày 16/04/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Nguyễn Văn Trỗi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Nguyễn Văn Trỗi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nguyen Van Troi Forestry Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm Dân Chủ, Xã Đội Bình, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5000155997

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 16/04/2012

Giấy phép kinh doanh: 5000155997

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Nguyễn Văn Trỗi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 01211 Trồng nho N
5 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
6 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
7 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
8 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
9 01219 Trồng cây ăn quả khác N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01281 Trồng cây gia vị N
18 01282 Trồng cây dược liệu N
19 01290 Trồng cây lâu năm khác N
20 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
21 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
22 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
23 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
24 01450 Chăn nuôi lợn N
25 0146 Chăn nuôi gia cầm N
26 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
27 01462 Chăn nuôi gà N
28 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
29 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
30 01490 Chăn nuôi khác N
31 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
32 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
33 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
34 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
35 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
36 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
37 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
38 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
39 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
40 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
41 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
42 02210 Khai thác gỗ N
43 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
44 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
45 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
46 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
47 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
48 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
49 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
50 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
51 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
52 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
53 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
54 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
55 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
56 05200 Khai thác và thu gom than non N
57 06100 Khai thác dầu thô N
58 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
59 07100 Khai thác quặng sắt N
60 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
61 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
62 07221 Khai thác quặng bôxít N
63 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
64 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
65 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
66 08101 Khai thác đá N
67 08102 Khai thác cát, sỏi N
68 08103 Khai thác đất sét N
69 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
70 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
71 08930 Khai thác muối N
72 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
73 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
74 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
75 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
77 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
78 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
79 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
80 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
81 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
82 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
83 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
84 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
85 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
86 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
87 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
88 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
89 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
90 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
91 10611 Xay xát N
92 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
93 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
94 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
95 10720 Sản xuất đường N
96 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
97 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
98 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
99 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
100 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
101 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
102 11020 Sản xuất rượu vang N
103 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
104 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
105 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
106 16102 Bảo quản gỗ N
107 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
108 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
109 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
110 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
111 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
112 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
113 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
114 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
115 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
116 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
117 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
118 18110 In ấn N
119 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
120 18200 Sao chép bản ghi các loại N
121 19100 Sản xuất than cốc N
122 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
123 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
124 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
125 3830 Tái chế phế liệu N
126 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
127 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
128 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
129 41000 Xây dựng nhà các loại N
130 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
131 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
132 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
133 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
134 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
135 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
136 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
137 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
138 46202 Bán buôn hoa và cây N
139 46203 Bán buôn động vật sống N
140 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
141 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
142 46310 Bán buôn gạo N
143 4632 Bán buôn thực phẩm N
144 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
145 46322 Bán buôn thủy sản N
146 46323 Bán buôn rau, quả N
147 46324 Bán buôn cà phê N
148 46325 Bán buôn chè N
149 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
150 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
151 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
153 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
154 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
155 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
156 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
157 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
158 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
159 49400 Vận tải đường ống N
160 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
161 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
162 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
163 51100 Vận tải hành khách hàng không N
164 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
165 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
166 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
167 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
168 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
169 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
170 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
171 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
172 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
173 55101 Khách sạn N
174 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
175 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
177 5590 Cơ sở lưu trú khác N
178 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
179 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
180 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
181 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
182 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
183 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
184 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
185 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
186 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
187 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
188 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
189 58110 Xuất bản sách N
190 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
191 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
192 58190 Hoạt động xuất bản khác N
193 58200 Xuất bản phần mềm N
194 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
195 71101 Hoạt động kiến trúc N
196 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
197 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
198 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
199 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
200 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
201 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
202 73100 Quảng cáo N
203 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
204 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
205 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
206 7710 Cho thuê xe có động cơ N
207 77101 Cho thuê ôtô N
208 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
209 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
210 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
211 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0306399328

Người đại diện: Võ Thị Anh

10/9 ấp Trung Lân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312971543

Người đại diện: Mai Thị Dạ Hương

144/18 Võ Duy Ninh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312865577

Người đại diện: Lâm Thanh Bình

5/14/1 Đường số 7 - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306399303

Người đại diện: Đoàn Thị Lịch

205 Đặng Thúc Vịnh ấp 7 - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309381216

Người đại diện: Lê Sinh Qúi

247/77A Hoàng Hoa Thám Phường 05 - Phường 05 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312971695

Người đại diện: Lương Văn Huy

30 Ngô Đức Kế - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312864710

Người đại diện: Lý Quốc Hùng

77 Thống Nhất - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306399399

Người đại diện: Trần Ngọc Minh

10 Phan Văn Hớn ấp 4 - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309851091-002

Người đại diện: Võ Lam Sơn

226 Phan Văn Trị - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312864774

Người đại diện: Bùi Thị Kim Thoa

965/27 Quang Trung - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306399423

Người đại diện: Trần Thị Bạch Vân

21/6 Lê Lợi Khu Phố 4 - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312974706

Người đại diện: Đoàn Thị ánh Nguyệt

490A Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết