Công Ty Cổ Phần Chè Núi Kia Tăng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Chè Núi Kia Tăng do Ngô Văn Tú (ngô Đức Tú) thành lập vào ngày 24/06/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Chè Núi Kia Tăng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chè Núi Kia Tăng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Khau Tràng, Xã Hồng Thái, Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5000817633

Người ĐDPL: Ngô Văn Tú (ngô Đức Tú)

Ngày bắt đầu HĐ: 24/06/2015

Giấy phép kinh doanh: 5000817633

Lĩnh vực: Trồng cây chè


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Chè Núi Kia Tăng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01140 Trồng cây mía N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè Y
21 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
22 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
23 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
24 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
25 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
26 02210 Khai thác gỗ N
27 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
28 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
29 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
30 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
31 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
32 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46323 Bán buôn rau, quả N
35 46325 Bán buôn chè N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
80 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
81 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
82 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
83 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
84 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
85 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55101 Khách sạn N
87 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
90 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
91 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
92 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
93 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
94 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
95 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
96 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
97 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
98 58110 Xuất bản sách N
99 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
100 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
101 58190 Hoạt động xuất bản khác N
102 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109737384

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Số 1 Ngõ 120 Định Công, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400918447

Người đại diện: Bế Văn Tấn

Thôn Thượng, Xã Cẩm Đàn, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738444

Người đại diện: Đặng Duy Bảo

Tầng 6 tháp B tòa nhà Central Point, số 219 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954845

Người đại diện: Phan Lâm Nhật Tân

232/45 Cộng Hòa , Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737666

Người đại diện: Phan Văn Khánh

Thôn Đông, Xã Hữu Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400437490

Người đại diện: Phạm Anh Khang

Thôn Đức Hiệp, Xã Đức Mạnh, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954852

Người đại diện: Van Den Berg Marthinus Hermanus

Phòng 4.57, Tầng 4, Khu Officetel Tòa nhà Sunrise City North, Số 27, Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601580962

Người đại diện: Tạ Thu Huyền

Tổ 5, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801362178

Người đại diện: Mạc Văn Điện

Thôn Long Động, Xã Nam Tân, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001234210

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Trung

Số 350, tổ 12, đường Lê Đại Hành, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200724171

Người đại diện: Nguyễn Đức Thuấn

Số 111 Lê Duẩn, Thị Trấn Ái Tử, Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738677

Người đại diện: Trương Thị Dương

Xóm 1, Thôn La Tinh, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết