Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Miền Tây

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Miền Tây do Hà Văn Hoàn thành lập vào ngày 29/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Miền Tây.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Miền Tây mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Bản Vược, Xã Gia Hội, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5200923318

Người ĐDPL: Hà Văn Hoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 29/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 5200923318


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Du Lịch Miền Tây

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
31 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
32 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
33 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
34 02210 Khai thác gỗ N
35 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
36 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
37 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
38 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
39 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
40 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
41 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
42 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
43 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
44 05200 Khai thác và thu gom than non N
45 06100 Khai thác dầu thô N
46 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
47 07100 Khai thác quặng sắt N
48 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
49 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
50 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
51 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
52 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
53 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
54 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
55 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
56 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
57 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
58 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
61 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 46101 Đại lý N
67 46102 Môi giới N
68 46103 Đấu giá N
69 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
70 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
71 46202 Bán buôn hoa và cây N
72 46203 Bán buôn động vật sống N
73 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4633 Bán buôn đồ uống N
77 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
78 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
79 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
80 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
82 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
107 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
108 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
109 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
110 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
111 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
112 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
113 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
114 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
115 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
116 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
117 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
118 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
119 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
120 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
121 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
122 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
123 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
124 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
125 49400 Vận tải đường ống N
126 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
127 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
128 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
129 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
130 5224 Bốc xếp hàng hóa N
131 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
132 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
133 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
134 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
135 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
136 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
137 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
138 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
139 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
140 53100 Bưu chính N
141 53200 Chuyển phát N
142 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55101 Khách sạn N
144 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
146 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
147 5590 Cơ sở lưu trú khác N
148 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
149 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
150 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
151 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
152 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
153 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
154 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
155 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
156 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
157 71101 Hoạt động kiến trúc N
158 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
159 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
160 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
161 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
162 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
163 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
164 73100 Quảng cáo N
165 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
166 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
167 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
168 7710 Cho thuê xe có động cơ N
169 77101 Cho thuê ôtô N
170 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
171 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
172 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
173 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105916583

Người đại diện: Phan Minh Tuấn

Số 1 ngách 69A/109 Hoàng Văn Thái - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309394180-001

Người đại diện: Nguyễn Thành Nghĩa

860 đường Bạch Đằng - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312214712

Người đại diện: Hoàng A Hùng

207/16C đường số 38, khu phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313224047

Người đại diện: Lê Thái Phương

14/12 Thân Nhân Trung - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309758208

Người đại diện: Hứa Thị Trương Linh

46 Trương Quốc Dung Phường 10 - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103948438

Người đại diện: Lê Sĩ Quế

tầng 1 nhà 8 dãy C t/thể đài phát thanh Mễ Trì - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105916826

Người đại diện: Đặng Thị Chung

Số 5, ngách 29/6 phố Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312214705

Người đại diện: Nguyễn Thế Vinh

72/17/12 đường số 4 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104336188

Người đại diện: Bùi Minh Khai

Số 15, ngõ 66, đê tô hoàng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313221864

Người đại diện: Tạ Đăng Bảng

16A/2 Cửu Long - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309759829

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết

162/20 Phan Đăng Lưu Phường 03 - Phường 03 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103948639

Người đại diện: Huỳnh Tính

P401 CT4 - 3 khu đô thị Mễ Trì Hạ, đường Phạm Hùng,xã Mễ Trì - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết