Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Dũng Điện Biên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Dũng Điện Biên do Trần Xuân Mởn thành lập vào ngày 21/12/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Dũng Điện Biên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Dũng Điện Biên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CôNG TY CPĐT Và XD THàNH DũNG ĐIệN BIêN

Địa chỉ: Số nhà 116, Tổ dân phố 12 - Phường Thanh Bình - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5600271272

Người ĐDPL: Trần Xuân Mởn

Ngày bắt đầu HĐ: 21/12/2013

Giấy phép kinh doanh: 5600271272

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Dũng Điện Biên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
4 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
5 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
9 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
10 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
11 07100 Khai thác quặng sắt N
12 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
13 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
17 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
20 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
21 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
23 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
24 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
25 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
26 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
27 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
28 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
29 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
30 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
31 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
32 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
33 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
34 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
35 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
36 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
37 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
38 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
39 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
40 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
41 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
42 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
44 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
45 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
46 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
47 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
48 3812 Thu gom rác thải độc hại N
49 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
50 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
51 3830 Tái chế phế liệu N
52 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
53 41000 Xây dựng nhà các loại N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
55 42200 Xây dựng công trình công ích N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
61 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
62 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
63 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
64 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
66 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
67 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 4541 Bán mô tô, xe máy N
69 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
70 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 4632 Bán buôn thực phẩm N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
77 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0301819635

123 Đinh Tiên Hoàng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301821916

49 Nguyễn Thị Minh Khai - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301822028

Người đại diện: Nguyễn Văn Quế

34 Lê Duẩn Diamond Plaza Lầu 9 - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301820983

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

199 Đinh Tiên Hoàng Phường TĐ - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301823825

339B Bến Chương Dương - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301823800

503/1 Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301822596

102/29 Cống Quỳnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301823021

131 Nguyễn Hữu Cầu - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301823127

85/6 Nguyễn Văn Giai - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301822356

24 Lý Tự Trọng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301822483

C/X 67/4 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301822123

Người đại diện: Lê Thành Cát Sỹ

10G Trần Nhật Duật Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết