Công Ty TNHH Minh Tuệ Tỉnh Điện Biên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Minh Tuệ Tỉnh Điện Biên do Bùi Thị Hòa thành lập vào ngày 14/08/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Minh Tuệ Tỉnh Điện Biên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Tuệ Tỉnh Điện Biên mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 19B, Tổ dân phố 8 - Phường Nam Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5600276048

Người ĐDPL: Bùi Thị Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 14/08/2014

Giấy phép kinh doanh: 5600276048

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Tuệ Tỉnh Điện Biên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
4 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
5 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
9 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
10 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
14 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
17 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
18 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
19 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
20 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
21 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
22 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
23 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
24 11020 Sản xuất rượu vang N
25 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
26 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
27 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
28 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
29 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
32 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
33 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
34 18110 In ấn N
35 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
36 18200 Sao chép bản ghi các loại N
37 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
38 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
39 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
40 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
41 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
42 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
43 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
44 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
45 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
46 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
47 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
48 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
50 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
51 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
52 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
53 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
54 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
55 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
56 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
57 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
58 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
59 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
60 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
61 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
62 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
63 3812 Thu gom rác thải độc hại N
64 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
65 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
66 3830 Tái chế phế liệu N
67 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
68 41000 Xây dựng nhà các loại N
69 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
70 42200 Xây dựng công trình công ích N
71 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
72 43110 Phá dỡ N
73 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
74 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
77 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
78 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
79 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
80 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
82 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
83 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 4541 Bán mô tô, xe máy N
85 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
86 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm N
90 4633 Bán buôn đồ uống N
91 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
92 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
95 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
96 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
99 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
100 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
102 46900 Bán buôn tổng hợp Y
103 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
121 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
122 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
123 49200 Vận tải bằng xe buýt N
124 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
125 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
128 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
129 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
130 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
131 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
132 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 5590 Cơ sở lưu trú khác N
134 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
135 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
136 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
137 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
138 6910 Hoạt động pháp luật N
139 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
140 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
141 7710 Cho thuê xe có động cơ N
142 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
143 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
144 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
145 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
146 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
147 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
148 79110 Đại lý du lịch N
149 79120 Điều hành tua du lịch N
150 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
151 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
152 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
153 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
154 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
155 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
156 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
157 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
158 82920 Dịch vụ đóng gói N
159 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
160 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
161 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
162 93190 Hoạt động thể thao khác N
163 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
164 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
165 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
166 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
167 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
168 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
169 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
170 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
171 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
172 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
173 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
174 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5200862545

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuận

Thôn Đồng Bưởi - Thị trấn Mậu A - Huyện Văn Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201566277

Người đại diện: Nguyễn Chí Hùng

Khu phố Mỹ Lợi, Phường Nhị Mỹ, Thị Xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101207474

Người đại diện: Lâm Thị Thu Trang

Số nhà 136, Đường Bà Triệu - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900616731

Người đại diện: Bùi Công Quý

Ấp 5, Thị Trấn Gành Hào, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500606755

Người đại diện: Nguyễn Văn Tư

Thôn Trường Xuân, Xã Lãng Công, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600280277

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

TDP 3 - Huyện Mường ảng - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201566340

Người đại diện: Võ Quốc Hiếu

Số 79A, Lý Thường Kiệt, Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200862577

Người đại diện: Trần Ngọc ánh

Đường Thanh Niên, tổ 43 - Phường Hồng Hà - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101207604

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Làng Đắk Nhoong - Xã Đắk Nhoong - Huyện Đắk Glei - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900616749

Số 146B, Ấp Long Thành, Thị Trấn Phước Long, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500608262

Người đại diện: Đào Hoàng Anh

Số 6 phố Kin Đồng, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600280245

Người đại diện: Đỗ Thị Nhan

Số nhà 388, Tổ dân phố 8 - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết