CôNG TY Cổ PHầN MôI TRườNG XANH THáI LAI ĐIệN BIêN

Dưới đây là thông tin chi tiết của CôNG TY Cổ PHầN MôI TRườNG XANH THáI LAI ĐIệN BIêN do Hà Thị Bẩy thành lập vào ngày 09/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty CôNG TY Cổ PHầN MôI TRườNG XANH THáI LAI ĐIệN BIêN.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của CôNG TY Cổ PHầN MôI TRườNG XANH THáI LAI ĐIệN BIêN mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THAI LAI GE.,JSC

Địa chỉ: Số nhà 60, Tổ dân phố 11 - Phường Nam Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5600294551

Người ĐDPL: Hà Thị Bẩy

Ngày bắt đầu HĐ: 09/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 5600294551

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của CôNG TY Cổ PHầN MôI TRườNG XANH THáI LAI ĐIệN BIêN

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
72 37001 Thoát nước N
73 37002 Xử lý nước thải N
74 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
75 3812 Thu gom rác thải độc hại N
76 38121 Thu gom rác thải y tế N
77 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
78 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
79 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
80 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
81 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
82 3830 Tái chế phế liệu N
83 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
84 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
85 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
86 41000 Xây dựng nhà các loại N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310262196

Người đại diện: Trương Thanh Liêm

63/3 Đường số 20 - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101838581

Người đại diện: Phạm Thị Thuý Hà

Số 6, ngõ 116, phố Nhân Hoà - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100512298

Người đại diện: Nguyễn Minh Thông

32 phố hoà mã - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309141239

Người đại diện: Cao Thị Hồng Nhung

79 Nguyễn Cửu Đàm Phường Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312365623

Người đại diện: Nguyễn Minh Quyền

Phòng 606, Khu B, Tòa nhà Indochina, số 4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101837838

Người đại diện: Tô Tiến Tùng

Phòng 811, tòa nhà Licogi13, đường Khuất Duy Tiến - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310262083

Người đại diện: Huỳnh Duy Tân

82/41A Đường Số 1 Phường 4 - Phường 4 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100511456

Người đại diện: Đinh Văn Huỳnh

p4 nhà 76 bách khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309129376

Người đại diện: Tạ Vĩnh Lộc

440/11 Bình Long Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312363111

Người đại diện: Ngô Thị Huyền Trang

8/15 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101839627

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

Số 22 ngõ 137 đường KHuết Duy TIến Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100511537

Người đại diện: Trần Hữu Thanh

315 Bạch mai, phường bạch mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết