Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Vạn Xuân Tỉnh Điện Biên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Vạn Xuân Tỉnh Điện Biên do Nguyễn Thị Thủy thành lập vào ngày 18/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Vạn Xuân Tỉnh Điện Biên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Vạn Xuân Tỉnh Điện Biên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Vạn Xuân Tỉnh Điện Biên

Địa chỉ: Số nhà 44, Tổ dân phố 9, Phường Thanh Trường, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5600298059

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 18/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 5600298059

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Vạn Xuân Tỉnh Điện Biên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
94 10611 Xay xát N
95 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
96 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
97 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
98 10720 Sản xuất đường N
99 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
100 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
101 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
102 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
103 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
104 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
105 11020 Sản xuất rượu vang N
106 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
107 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
108 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
109 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
110 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
111 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
112 32200 Sản xuất nhạc cụ N
113 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
114 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
115 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
116 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
117 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
118 42200 Xây dựng công trình công ích N
119 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
120 43110 Phá dỡ N
121 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
122 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
123 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
124 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
125 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
126 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
127 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
128 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
129 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
130 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
131 46202 Bán buôn hoa và cây N
132 46203 Bán buôn động vật sống N
133 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
134 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
135 46310 Bán buôn gạo N
136 4632 Bán buôn thực phẩm N
137 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
138 46322 Bán buôn thủy sản N
139 46323 Bán buôn rau, quả N
140 46324 Bán buôn cà phê N
141 46325 Bán buôn chè N
142 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
143 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
144 4633 Bán buôn đồ uống N
145 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
146 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
147 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
148 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
149 46411 Bán buôn vải N
150 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
151 46413 Bán buôn hàng may mặc N
152 46414 Bán buôn giày dép N
153 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
154 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
155 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
156 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
157 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
158 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
159 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
160 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
161 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
162 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
163 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
164 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
165 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
166 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
167 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
168 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
169 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
170 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
171 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
172 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
173 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
174 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
175 46612 Bán buôn dầu thô N
176 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
177 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
178 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
179 46621 Bán buôn quặng kim loại N
180 46622 Bán buôn sắt, thép N
181 46623 Bán buôn kim loại khác N
182 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
183 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
184 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
185 46632 Bán buôn xi măng N
186 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
187 46634 Bán buôn kính xây dựng N
188 46635 Bán buôn sơn, vécni N
189 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
190 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
191 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
192 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
193 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
194 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
195 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
196 46694 Bán buôn cao su N
197 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
198 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
199 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
200 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
201 46900 Bán buôn tổng hợp N
202 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
203 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
204 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
205 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
206 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
262 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
263 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
264 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
265 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
266 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
267 49400 Vận tải đường ống N
268 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
269 71101 Hoạt động kiến trúc N
270 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
271 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
272 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
273 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
274 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
275 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
276 73100 Quảng cáo N
277 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
278 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
279 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
280 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
281 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
282 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
283 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
284 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
285 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
286 82920 Dịch vụ đóng gói N
287 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300179376

Nhà ông Nguyễn Danh Dư - Lũng Sơn - TT Lim-Huyện Tiên Du - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200534908-004

Người đại diện: Nguyễn Quang Khải

Nhà điều hành mũi A, đường Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401579923

Người đại diện: Bùi Ngọc Vinh

140/02 Hoàng Diệu - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700555260

Người đại diện: Đoàn Sơn Tùng

Thôn Đông Hải - Xã Đông Xá - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801239001

Xã Minh Châu - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700255213

Người đại diện: Trần Văn Bảy

Số 46, tổ 1, chợ Thứ 7 - Xã Đông Thái - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101403-003

Số 27 Nguyễn Văn Cừ - Ninh xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200534908-003

Người đại diện: Phùng Thị Minh Tiến

Số 12 đường Nguyễn Hữu Cầu - Phường Ngọc Xuyên - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400538628-004

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thuyết

589 Ngô Quyền - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700555285

Người đại diện: Nguyễn Thị Chính

Số 124, phố 5/8 - Phường Ka Long - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801238992

xã Thọ Diên - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700255541

Người đại diện: Trần Hữu Thành

Tổ 1, khu vực 1 - Thị trấn Thứ Mười Một - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết