Công Ty Cổ Phần Macca Sing

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Macca Sing do Dương Minh Khánh thành lập vào ngày 22/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Macca Sing.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Macca Sing mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Macca Sing Joint Stock Company

Địa chỉ: Bản Kê Nênh, Xã Thanh Minh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5600335920

Người ĐDPL: Dương Minh Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 5600335920

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Macca Sing

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01281 Trồng cây gia vị N
4 01282 Trồng cây dược liệu N
5 01290 Trồng cây lâu năm khác N
6 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
7 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
8 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
9 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
10 01450 Chăn nuôi lợn N
11 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
12 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
13 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
14 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
15 10611 Xay xát N
16 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
17 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
18 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
19 10720 Sản xuất đường N
20 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
21 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
22 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
23 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Y
24 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
26 11020 Sản xuất rượu vang N
27 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
28 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
29 46101 Đại lý N
30 46102 Môi giới N
31 46103 Đấu giá N
32 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
33 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
34 46202 Bán buôn hoa và cây N
35 46203 Bán buôn động vật sống N
36 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
38 46310 Bán buôn gạo N
39 4632 Bán buôn thực phẩm N
40 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 46322 Bán buôn thủy sản N
42 46323 Bán buôn rau, quả N
43 46324 Bán buôn cà phê N
44 46325 Bán buôn chè N
45 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
46 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
62 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
74 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
75 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
76 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
77 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
87 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
88 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
89 5224 Bốc xếp hàng hóa N
90 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
91 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
92 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
93 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
94 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
95 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
96 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
97 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
98 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
99 53100 Bưu chính N
100 53200 Chuyển phát N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
103 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900927626

Xã Nghi Khánh - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500416259

Người đại diện: Nguyễn Thái Bình

540B ấp Phước Tân - Xã Phước Tỉnh - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800582221

Người đại diện: Dương Kỳ Thảo

69/64 đường 30/4 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700108508

Người đại diện: Nguyễn Đình Đán

Số 578 ấp Đông An - Thị trấn Tân Hiệp - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801205429

Xã Hoằng Đạo - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927633

Xã Nghi Lâm - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500415537

Người đại diện: Phạm Thị Nhung

Lô A3 Thi Sách - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800335504

Người đại diện: Đặng Thị Hồng Châu

003/10, KV Bình Phước - Phường Phước Thới - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801205436

TT Quán Lào - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700107871

Người đại diện: Lưu Dũng

ấp 5 - Xã Long Thạnh - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927383

Khối 3, thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500416280

Người đại diện: Đại diện cty bảo hiểm nhân thọ

57 đường 30/4 P9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết