Công Ty TNHH Minh Việt Điện Biên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Minh Việt Điện Biên do Nguyễn Trọng Hùng thành lập vào ngày 02/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Minh Việt Điện Biên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Việt Điện Biên mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Đội 18, Xã Thanh Xương, Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5600335984

Người ĐDPL: Nguyễn Trọng Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 5600335984

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Việt Điện Biên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
24 07221 Khai thác quặng bôxít N
25 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
26 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
27 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
28 08101 Khai thác đá N
29 08102 Khai thác cát, sỏi N
30 08103 Khai thác đất sét N
31 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
32 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
33 08930 Khai thác muối N
34 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
35 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
36 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
37 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
38 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
39 16102 Bảo quản gỗ N
40 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
41 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
42 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
43 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
44 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
45 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
46 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
47 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
48 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
49 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
50 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
51 18110 In ấn N
52 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
53 18200 Sao chép bản ghi các loại N
54 19100 Sản xuất than cốc N
55 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
56 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
57 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
58 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
59 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
60 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
61 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
62 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
63 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
64 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
65 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
66 23941 Sản xuất xi măng N
67 23942 Sản xuất vôi N
68 23943 Sản xuất thạch cao N
69 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
70 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
71 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
72 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
73 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
74 24310 Đúc sắt thép N
75 24320 Đúc kim loại màu N
76 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
77 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
78 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
79 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
80 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
81 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
82 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
83 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
84 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
85 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
86 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
87 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32200 Sản xuất nhạc cụ N
89 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
90 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
91 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
93 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
95 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
96 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
97 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
98 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
100 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
102 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
104 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
105 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 4541 Bán mô tô, xe máy N
110 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
111 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
112 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
113 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
114 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
117 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
119 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
120 46202 Bán buôn hoa và cây N
121 46203 Bán buôn động vật sống N
122 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
123 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
124 46310 Bán buôn gạo N
125 4632 Bán buôn thực phẩm N
126 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
127 46322 Bán buôn thủy sản N
128 46323 Bán buôn rau, quả N
129 46324 Bán buôn cà phê N
130 46325 Bán buôn chè N
131 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
132 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
133 4633 Bán buôn đồ uống N
134 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
135 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
136 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
137 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
138 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
139 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
140 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
141 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
142 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
143 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
144 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
145 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
146 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
147 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
148 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
149 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
150 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
151 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
152 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
153 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
154 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
155 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
156 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
157 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
158 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
159 46612 Bán buôn dầu thô N
160 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
161 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
162 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
163 46621 Bán buôn quặng kim loại N
164 46622 Bán buôn sắt, thép N
165 46623 Bán buôn kim loại khác N
166 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
167 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
168 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
169 46632 Bán buôn xi măng N
170 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
171 46634 Bán buôn kính xây dựng N
172 46635 Bán buôn sơn, vécni N
173 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
174 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
175 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
205 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
206 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
207 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
208 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
209 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
210 49400 Vận tải đường ống N
211 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
212 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
213 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
214 51100 Vận tải hành khách hàng không N
215 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
216 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
217 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
218 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
219 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
220 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
221 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
222 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
223 5224 Bốc xếp hàng hóa N
224 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
225 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
226 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
227 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
228 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
229 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
230 55101 Khách sạn N
231 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
232 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
233 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
234 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
235 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
236 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
237 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
238 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
239 7710 Cho thuê xe có động cơ N
240 77101 Cho thuê ôtô N
241 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
242 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
243 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
244 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
245 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
246 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
247 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
248 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
249 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
250 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
251 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
252 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602932213

Người đại diện: Nguyễn Thị Đào

Tổ 25, ấp Bến Sắn - Xã Phước Thiền - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800860110

Người đại diện: ANDREW LESLIE FIEBIG

Khu công nghiệp Lễ Môn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702145971

Người đại diện: Đặng Hoàng Vũ

162 tổ 3, khu phố Khánh Lộc - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401510664

Người đại diện: Nguyễn Đình Phong

77- Lưu Quý Kỳ - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602932206

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàng

Số 47/C, ấp 1 - Xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800859718

Người đại diện: Tôn Viết Cừ

Tôn Viết Cừ- Ngọc Trạo - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702145964

Người đại diện: Phan Thạch Sanh

Số 176/10 Khu phố Tân Thắng - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401510512

Người đại diện: Nguyễn Duy Y

281-ông ích Khiêm - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602932196

Người đại diện: Đinh Văn Dương

Số 15, Tổ 1, ấp 6 xã Vĩnh Tân - Xã Vĩnh Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800859700

Người đại diện: Nguyễn Văn Phương

Nhà bà Hồ Thị Tốt, thôn Hữu Lộc - Xã Trúc Lâm - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702145957

Người đại diện: Lê Trung Đông

Số 232/1, Đường ĐH 418, Khu phố Khánh Lộc - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401510181

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hòa

214 Ngũ Hành Sơn, tổ 46 - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết