Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch Thuận Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch Thuận Phong do Lê Văn Lãm thành lập vào ngày 13/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch Thuận Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch Thuận Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thuan Phong Fresh Agriculture Joint Stock Company

Địa chỉ: Km 8, thôn 6, Xã Hải Đông, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701847851

Người ĐDPL: Lê Văn Lãm

Ngày bắt đầu HĐ: 13/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701847851

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Sạch Thuận Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
44 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
45 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
46 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
47 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
48 02210 Khai thác gỗ N
49 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
50 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
51 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
52 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
53 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
54 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
55 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
56 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
57 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
58 05200 Khai thác và thu gom than non N
59 06100 Khai thác dầu thô N
60 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
61 07100 Khai thác quặng sắt N
62 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
63 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
64 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
65 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
66 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
67 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
68 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
69 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
70 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
71 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
72 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
73 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
74 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
75 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
76 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
77 46202 Bán buôn hoa và cây N
78 46203 Bán buôn động vật sống N
79 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
80 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
81 46310 Bán buôn gạo N
82 4632 Bán buôn thực phẩm N
83 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
84 46322 Bán buôn thủy sản N
85 46323 Bán buôn rau, quả N
86 46324 Bán buôn cà phê N
87 46325 Bán buôn chè N
88 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
89 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N
97 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
98 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
99 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
100 51100 Vận tải hành khách hàng không N
101 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
102 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
103 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
104 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
105 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
106 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
107 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
108 5224 Bốc xếp hàng hóa N
109 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
110 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
111 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
112 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
113 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
114 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
115 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
116 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
117 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
118 53100 Bưu chính N
119 53200 Chuyển phát N
120 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
121 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
122 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
123 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
124 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200723410

Người đại diện: Lê Công Thịnh

Cụm công nghiệp Cam Tuyền, Xã Cam Tuyền, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200723403

Người đại diện: Hồ Sỹ Hòa

Đường Điện Biên Phủ, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200723428

Người đại diện: Dương Thị Chúc

Thôn Tân Xuân 1, Xã Cam Thành, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601579276

Người đại diện: Nguyễn Quang Linh

Xóm Na Long, Xã Hóa Trung, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109725501

Người đại diện: Trần Văn Thao

Số nhà 27 ngõ 19 tổ 1, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724635

Người đại diện: Đặng Thị Nguyệt

Lô B10 khu Bồ Hỏa, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109725170

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Trang

Số 41 ngõ 67 Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109725195

Người đại diện: Trần Thị Ngân

Số 31 ngách 211/237 đường Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109725188

Người đại diện: Phạm Văn Đỉnh

Số 14, ngách 214/45, ngõ 214 Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109725244

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Dương

Số nhà 56, Ngõ 196, Đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500637163

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương Giang

Số Nhà 92, Tiểu khu 2, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109725251

Người đại diện: Ngọ Văn Hùng

Số 1, ngõ 332/3, đường Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết