Công Ty TNHH Hưng Ngọc Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hưng Ngọc Khang do Phan Anh Tuấn thành lập vào ngày 13/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hưng Ngọc Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hưng Ngọc Khang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hưng Ngọc Khang Company Limited

Địa chỉ: Số 04, đường Đoan Tĩnh, khu 7, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5701853968

Người ĐDPL: Phan Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 13/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 5701853968

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hưng Ngọc Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
19 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
20 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
21 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
22 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
23 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
24 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
25 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
26 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
27 05200 Khai thác và thu gom than non N
28 06100 Khai thác dầu thô N
29 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
30 07100 Khai thác quặng sắt N
31 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
32 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
34 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
35 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
36 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
37 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
38 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
39 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
40 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
41 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
42 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
43 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
44 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
45 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
46 16102 Bảo quản gỗ N
47 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
48 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
49 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
50 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
51 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
52 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
53 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 46101 Đại lý N
56 46102 Môi giới N
57 46103 Đấu giá N
58 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
59 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
60 46202 Bán buôn hoa và cây N
61 46203 Bán buôn động vật sống N
62 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
64 46310 Bán buôn gạo N
65 4632 Bán buôn thực phẩm N
66 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
67 46322 Bán buôn thủy sản N
68 46323 Bán buôn rau, quả N
69 46324 Bán buôn cà phê N
70 46325 Bán buôn chè N
71 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
72 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
73 4633 Bán buôn đồ uống N
74 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
75 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
76 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
79 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
80 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
81 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
82 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
83 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
84 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
85 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
86 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
92 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
114 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
115 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
116 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
117 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
118 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
119 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
120 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
121 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
122 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
123 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
124 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
125 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N
133 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
134 50111 Vận tải hành khách ven biển N
135 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
136 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
137 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
138 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
139 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
140 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
141 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
142 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
143 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
144 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
145 51100 Vận tải hành khách hàng không N
146 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
147 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
148 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
149 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
150 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
151 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
152 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
153 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
154 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
155 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
156 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
157 5224 Bốc xếp hàng hóa N
158 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
159 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
160 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
161 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
162 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
163 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
164 55101 Khách sạn N
165 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
167 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
168 5590 Cơ sở lưu trú khác N
169 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
170 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
171 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
172 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
173 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
174 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
175 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
176 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
177 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
178 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
179 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
180 58110 Xuất bản sách N
181 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
182 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
183 58190 Hoạt động xuất bản khác N
184 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316955824

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Dung

20 Phan Đình Giót, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316955648

Người đại diện: Đỗ Thị Thùy Trang

C40 Đường N1-Khu PARK RIVERSIDE, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500621644

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Số 19 đường B2, khu D7 - D10, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801183953

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyên

Khu phố 5, Phường Thác Mơ, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300820762

Người đại diện: Cao Văn Đồng

591 Nguyễn Văn Linh, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300748860

Người đại diện: Đặng Thị Ngân

Số nhà 039, đường Cốc Lếu, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001222041

Người đại diện: Đỗ Thị Hoa

393 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301590164

Người đại diện: Hoàng Ngọc Quý

07 Phong Châu - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500621637

Người đại diện: Đỗ Ngọc Anh

Số 158 đường Trần Phú, Phường Phủ Hà, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801183939

Người đại diện: Vũ Duy Bắc

1390 Phú Riềng Đỏ, Phường Tân Đồng, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300820730

Người đại diện: Nguyễn Lan

Thôn Xuân An, Xã Tịnh Hoà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300748878

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Số nhà A1 - 19, đường An Dương Vương, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết