Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Sht

Tên quốc tế: Sht Construction � Investment Corporation

Địa chỉ: Lầu 1 Tòa nhà Bưu điện Thành phố, Số 01-03 Nơ Trang Long - Phường Tân Tiến - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6001554548

Người ĐDPL: Phạm Mạnh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 15/11/2016

Giấy phép kinh doanh: 6001554548

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Xây Dựng Sht

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01240 Trồng cây hồ tiêu N
3 01250 Trồng cây cao su N
4 01260 Trồng cây cà phê N
5 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
6 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
7 0146 Chăn nuôi gia cầm N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
10 02210 Khai thác gỗ N
11 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
12 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
15 05200 Khai thác và thu gom than non N
16 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
17 07100 Khai thác quặng sắt N
18 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
22 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
25 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
26 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
27 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
28 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
29 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
31 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
32 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
33 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
34 3830 Tái chế phế liệu N
35 41000 Xây dựng nhà các loại N
36 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
37 42200 Xây dựng công trình công ích N
38 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
39 43110 Phá dỡ N
40 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
52 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
55 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
57 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
58 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Y
59 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
60 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
61 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
62 79110 Đại lý du lịch N
63 79120 Điều hành tua du lịch N
64 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
65 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
66 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
67 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
68 8532 Giáo dục nghề nghiệp N