Công Ty Cổ Phần Kora Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kora Group do Nguyễn Thị Thảo thành lập vào ngày 30/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kora Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kora Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kora Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 176 Hồ Tùng Mậu, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6101245737

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 30/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 6101245737

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kora Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
21 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
22 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
23 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
24 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
25 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
26 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
27 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
28 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
29 05200 Khai thác và thu gom than non N
30 06100 Khai thác dầu thô N
31 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
32 07100 Khai thác quặng sắt N
33 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
34 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
35 08101 Khai thác đá N
36 08102 Khai thác cát, sỏi N
37 08103 Khai thác đất sét N
38 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
39 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
40 08930 Khai thác muối N
41 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
42 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
43 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
45 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
46 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
47 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
48 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
49 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
52 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
53 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
54 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
55 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
56 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
57 10611 Xay xát N
58 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
60 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
61 10720 Sản xuất đường N
62 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
63 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
64 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
65 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
66 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
68 11020 Sản xuất rượu vang N
69 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
70 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
71 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
72 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
73 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
74 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
75 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
76 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
77 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
78 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
79 21001 Sản xuất thuốc các loại N
80 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
81 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
82 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
83 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
84 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
85 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
86 42200 Xây dựng công trình công ích N
87 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
88 43110 Phá dỡ N
89 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
90 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
91 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
92 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
93 46202 Bán buôn hoa và cây N
94 46203 Bán buôn động vật sống N
95 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
97 46310 Bán buôn gạo N
98 4632 Bán buôn thực phẩm N
99 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
100 46322 Bán buôn thủy sản N
101 46323 Bán buôn rau, quả N
102 46324 Bán buôn cà phê N
103 46325 Bán buôn chè N
104 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
105 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
106 4633 Bán buôn đồ uống N
107 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
108 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
109 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
110 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
111 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
112 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
113 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
114 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
115 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
116 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
117 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
118 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
119 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
120 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
121 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
122 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
123 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
125 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55101 Khách sạn N
129 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
131 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
132 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
133 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
134 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
135 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
136 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
137 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
138 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
139 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
140 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401339287

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Chương

530H Ngô Quyền - Phường An Hải Tây - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200989101

Người đại diện: Lê Thanh Tùng

Số 791 Đại lộ Tôn Đức Thắng - Phường Sở dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602354347

Người đại diện: Lê Đình Sơn

4/A2, KP 3, Phường Bình đa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701625051-001

Người đại diện: Phạm Quý Đức

4/32 khu dân cư thương mại Sóng Thần, khu phố Nhị Đồng - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401339368

Người đại diện: Trương Đình Phi

448- Nguyễn Hữu Thọ - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200989126

Người đại diện: Nguyễn Trọng Vĩnh

Số 1/60 Hai Bà Trưng - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602354234

Người đại diện: Vương Khả Hùng

2A/10, KP 3 Phường An Bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309818619

Người đại diện: Nguyễn Thị Phi Nga

17- Đặng Tử Kính - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701771503

Người đại diện: Võ Hoàng Dũng

Sôý 1123/4B Khu phố Đông Thaơnh - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết