Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Phú Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Phú Lâm do Hoàng Thị Nhâm thành lập vào ngày 12/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Phú Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Phú Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Phú Lâm

Địa chỉ: Khu 8, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 6200092111

Người ĐDPL: Hoàng Thị Nhâm

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 6200092111

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Phú Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
12 35101 Sản xuất điện N
13 35102 Truyền tải và phân phối điện N
14 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
17 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
25 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
30 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
31 46202 Bán buôn hoa và cây N
32 46203 Bán buôn động vật sống N
33 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
35 46310 Bán buôn gạo N
36 4632 Bán buôn thực phẩm N
37 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 46322 Bán buôn thủy sản N
39 46323 Bán buôn rau, quả N
40 46324 Bán buôn cà phê N
41 46325 Bán buôn chè N
42 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
43 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
44 4633 Bán buôn đồ uống N
45 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
46 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
47 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
48 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
49 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
50 46612 Bán buôn dầu thô N
51 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
52 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
53 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
54 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
55 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
56 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
57 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
58 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
59 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
60 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
61 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
62 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
63 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
64 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
65 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
66 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
67 49400 Vận tải đường ống N
68 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
69 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
70 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
71 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
72 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
73 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
74 51100 Vận tải hành khách hàng không N
75 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
76 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
77 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
78 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
79 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
80 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55101 Khách sạn N
82 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
85 5590 Cơ sở lưu trú khác N
86 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
87 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
88 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
89 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
90 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
91 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
92 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
93 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
94 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
95 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
96 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
97 58110 Xuất bản sách N
98 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
99 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
100 58190 Hoạt động xuất bản khác N
101 58200 Xuất bản phần mềm N
102 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
103 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
104 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
105 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
106 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
107 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
108 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
109 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106905746

Người đại diện: Nguyễn Trung Thành

Số 19, ngõ 58 phố Triều Khúc - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101444604

Người đại diện: Dương Văn Yên

Tòa nhà Minh Cường, Km10, quốc lộ 3, Cầu Đôi - Xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314409298

Người đại diện: Phùng Thành Phú

Lầu 1, 170 – 170 Bis Bùi Thị Xuân, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106328231

Người đại diện: Nguyễn Xuân Vinh

Số 90, ngõ 92, Phố Cửa Bắc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309487413

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

31 Lạc Long Quân Phường 01 - Phường 1 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101445598

Người đại diện: Vũ Hữu Duẩn

Thôn Phan Xá, xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106905753

Người đại diện: Mai Tuấn Giang

Số 14, Phố Nguyễn Viết Xuân - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314411138

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ Thu

42 Lê Anh Xuân, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105317660

Người đại diện: Phạm Văn Minh

Xóm 2, thôn Đông Ngạc - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106328288

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Phương

Số 214 Phó Đức Chính - Phường Nguyễn Trung Trực - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309486674

Người đại diện: Võ Thị Mộng Linh

100A5 Đường 702 Hồng Bàng - Phường 1 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314411258

Người đại diện: Trương Hoàng Hữu

85 Hoàng Sa, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết