Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Khánh Mỹ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Khánh Mỹ do Nguyễn Văn Mỹ thành lập vào ngày 20/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Khánh Mỹ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Khánh Mỹ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khanh My Trading Development Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 34/145 Cầu Đất, Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0201815281

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Mỹ

Ngày bắt đầu HĐ: 20/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0201815281

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Khánh Mỹ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
9 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
10 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
11 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
12 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
13 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
14 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
15 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
16 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
17 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
18 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
19 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
20 32200 Sản xuất nhạc cụ N
21 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
22 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
25 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
38 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
39 46202 Bán buôn hoa và cây N
40 46203 Bán buôn động vật sống N
41 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
42 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
43 46310 Bán buôn gạo N
44 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
45 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
46 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
47 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
48 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
49 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
50 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
51 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
52 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
53 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
54 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
55 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
56 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
57 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
58 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
59 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
60 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
61 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
62 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
63 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
64 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
69 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
70 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
71 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
72 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
73 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
74 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
75 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
76 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
77 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
78 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
79 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
80 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
81 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
82 49400 Vận tải đường ống N
83 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
84 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
85 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
86 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
87 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
88 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
89 51100 Vận tải hành khách hàng không N
90 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
91 5224 Bốc xếp hàng hóa N
92 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
93 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
94 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
95 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
96 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
97 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55101 Khách sạn N
99 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
104 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
105 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
106 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
107 7710 Cho thuê xe có động cơ N
108 77101 Cho thuê ôtô N
109 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
110 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
111 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
112 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109738885

Người đại diện: Uông Thị Hoa Nguyễn Văn Thao

Số 39 phố Tây Sơn, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001237792

Người đại diện: Trần Vĩnh Tài

181 Lạc Long Quân, Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401225045

Người đại diện: Đặng Duy Thông

Thôn Mỹ Khê, Xã Tam Thanh, Huyện Phú Quý, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107213

Người đại diện: Phạm Khắc Hưng

Số nhà 364, chợ Đường Cái, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738814

Người đại diện: Nguyễn Duy Hồng

SH13, Khu liền kề Belleville, Đường Mạc Thái Tổ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120885

Người đại diện: Lê Lợi

Số 32C/363 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120902

Người đại diện: Trương Tuấn Tú

Số 13 Lãn Ông, Phường Phan Bội Châu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202120892

Người đại diện: Đặng Văn Tiến

Số 363 Đường Máng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316955165

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

18B/18 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602150170

Người đại diện: Lê Tuấn Cường

Ấp Bắc Sơn, Thị Trấn Núi Sập, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201936685

Người đại diện: Nguyễn Quý Chiến

Lô D1701B-19/20, Khu đô thị Hưng Thịnh, Thôn Cù Hin, Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738363

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tâm

T78-G2 Khu đất đấu giá 31ha, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết