Công Ty TNHH Nông Sản Vĩnh Tiến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Sản Vĩnh Tiến do Lê Tuấn Cường thành lập vào ngày 28/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Sản Vĩnh Tiến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản Vĩnh Tiến mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Ấp Bắc Sơn, Thị Trấn Núi Sập, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1602150170

Người ĐDPL: Lê Tuấn Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 28/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 1602150170

Lĩnh vực: Bán buôn gạo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản Vĩnh Tiến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0146 Chăn nuôi gia cầm N
8 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
9 01462 Chăn nuôi gà N
10 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
11 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
12 01490 Chăn nuôi khác N
13 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
14 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
15 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
16 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
17 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
18 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
19 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
20 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
21 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
22 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
23 10611 Xay xát N
24 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
25 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
26 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
27 10720 Sản xuất đường N
28 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
29 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
30 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
31 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
32 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
33 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
34 11020 Sản xuất rượu vang N
35 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
38 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
41 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
42 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
43 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
44 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
45 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
46 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
47 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
48 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
49 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
50 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
51 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
52 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
53 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
54 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
55 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
56 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
57 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
58 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
59 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
61 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
63 46101 Đại lý N
64 46102 Môi giới N
65 46103 Đấu giá N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
68 46202 Bán buôn hoa và cây N
69 46203 Bán buôn động vật sống N
70 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
72 46310 Bán buôn gạo Y
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 46322 Bán buôn thủy sản N
76 46323 Bán buôn rau, quả N
77 46324 Bán buôn cà phê N
78 46325 Bán buôn chè N
79 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
80 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 46411 Bán buôn vải N
83 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
84 46413 Bán buôn hàng may mặc N
85 46414 Bán buôn giày dép N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
101 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
102 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
103 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
104 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
105 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
106 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
107 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
108 46612 Bán buôn dầu thô N
109 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
110 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
111 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
112 46621 Bán buôn quặng kim loại N
113 46622 Bán buôn sắt, thép N
114 46623 Bán buôn kim loại khác N
115 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
116 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
118 46632 Bán buôn xi măng N
119 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
120 46634 Bán buôn kính xây dựng N
121 46635 Bán buôn sơn, vécni N
122 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
123 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
124 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
126 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
127 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
128 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
129 46694 Bán buôn cao su N
130 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
131 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
132 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
133 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
134 46900 Bán buôn tổng hợp N
135 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
137 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
138 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
139 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
140 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
141 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
142 49400 Vận tải đường ống N
143 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
144 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
145 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
146 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
147 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
148 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
149 51100 Vận tải hành khách hàng không N
150 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700691615

Người đại diện: Trương Thị Mừng

Số 45/9 ấp Bình Phước B, Xã Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400451695

Người đại diện: Nguyễn Văn Được

124 Huyền Trân Công Chúa - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600729368

Người đại diện: Nguyễn Thị Hảo

107 KP 2 , CMT 8 , Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200687012

Người đại diện: Đỗ Văn Vinh

Số 45 Khu Trung hành 7 - Phường Đằng lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700691647

Người đại diện: Nguyễn Thị Túy

ấp 3, Đường Lê Văn Tách, Tương Bình Hiệp - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600729343

Người đại diện: Đỗ Văn Trung

98 B Tổ 5 KP 1 TT Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700691710

Người đại diện: Phạm Quyết Thắng

Số 55/3, khu phố Thạnh Hoà B - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400450726

Người đại diện: Võ Thị Hải

39- Thân Nhân Trung - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200687005

Người đại diện: Trần Trọng Hội

Khu Phương lưu - Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết