Công Ty TNHH Y Tế Dr.kiem

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Y Tế Dr.kiem do Phạm Cao Kiêm thành lập vào ngày 10/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Y Tế Dr.kiem.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Y Tế Dr.kiem mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dr.kiem Medical Company Limited

Địa chỉ: KC44 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316847265

Người ĐDPL: Phạm Cao Kiêm

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316847265

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Y Tế Dr.kiem

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4632 Bán buôn thực phẩm N
7 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
8 46322 Bán buôn thủy sản N
9 46323 Bán buôn rau, quả N
10 46324 Bán buôn cà phê N
11 46325 Bán buôn chè N
12 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
13 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
35 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
36 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
37 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
38 46694 Bán buôn cao su N
39 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
40 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
41 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
42 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
43 46900 Bán buôn tổng hợp N
44 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
68 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
69 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
70 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
71 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
72 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
73 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
74 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
75 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
76 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
77 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
78 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
79 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
80 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
81 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
82 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
83 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109732869

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tuấn

Số 17 ngõ 77 Tổ dân phố Hồng Phong, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109732876

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Quân

Số 178, đường Phúc La ,Tổ 10, KĐT Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109733171

Người đại diện: Phạm Duy Khánh

Phòng 1208 Tòa B, Hongkong tower, 243A Đê La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109732996

Người đại diện: Cao Phương Linh

Số 324 Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109732957

Người đại diện: Nguyễn Đình Trang

Số 6A Khu Hòa Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109733118

Người đại diện: Tô Thị Hiền

Số 16 Ngõ 1 Đường 2, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109733125

Người đại diện: Bùi Thị Nguyệt

Tầng 3 số 333 đường Nguyễn Khoái, Tổ dân phố 33D, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109733132

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Hân

Số 10 ngách 12/27 ngõ Chùa Liên Phái, phố Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109731576

Người đại diện: Hoàng Văn Huy

Thôn Xuân Đồng, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300797515

Người đại diện: Trần Quang Long

Lô K6, Khu thương mại công nghiệp Kim Thành, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109732516

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hưng

12A-B1 Tổ 5 Khu Dân cư Dốc Lã, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109732523

Người đại diện: Nguyễn Trung Dũng

Số nhà 29 ngõ 44 phố Đại Linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết