Công Ty TNHH Nông Nghiệp Cnc Ninh Cơ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Cnc Ninh Cơ do Nguyễn Tiến Đồng thành lập vào ngày 13/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Nghiệp Cnc Ninh Cơ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Cnc Ninh Cơ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ninh Co Agriculture Hi-tech Company Limited

Địa chỉ: Xóm 7, Xã Hải Trung, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0601160008

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Đồng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0601160008

Lĩnh vực: Trồng lúa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Cnc Ninh Cơ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa Y
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
45 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
46 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
47 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
48 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
49 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
50 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
51 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
52 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
53 05200 Khai thác và thu gom than non N
54 06100 Khai thác dầu thô N
55 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
56 07100 Khai thác quặng sắt N
57 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
58 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
60 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
61 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
62 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
63 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
64 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
65 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
66 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
67 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
68 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
69 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
70 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
71 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
72 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
73 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
74 10611 Xay xát N
75 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
76 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
77 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
78 10720 Sản xuất đường N
79 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
80 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
81 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
82 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
83 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
84 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
85 11020 Sản xuất rượu vang N
86 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
87 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
88 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
89 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
90 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
91 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
92 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
93 42200 Xây dựng công trình công ích N
94 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
95 43110 Phá dỡ N
96 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
97 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
98 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
99 46101 Đại lý N
100 46102 Môi giới N
101 46103 Đấu giá N
102 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
103 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
104 46202 Bán buôn hoa và cây N
105 46203 Bán buôn động vật sống N
106 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
108 46310 Bán buôn gạo N
109 4632 Bán buôn thực phẩm N
110 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
111 46322 Bán buôn thủy sản N
112 46323 Bán buôn rau, quả N
113 46324 Bán buôn cà phê N
114 46325 Bán buôn chè N
115 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
116 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
117 4633 Bán buôn đồ uống N
118 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
119 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
120 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
121 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
131 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
132 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
133 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
134 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
135 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
136 49400 Vận tải đường ống N
137 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
138 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
139 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
140 51100 Vận tải hành khách hàng không N
141 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
142 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55101 Khách sạn N
144 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
146 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
147 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
148 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
149 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
150 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
151 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
152 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
153 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
154 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
155 58110 Xuất bản sách N
156 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
157 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
158 58190 Hoạt động xuất bản khác N
159 58200 Xuất bản phần mềm N
160 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
161 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
162 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
163 79110 Đại lý du lịch N
164 79120 Điều hành tua du lịch N
165 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
166 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
167 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
168 80300 Dịch vụ điều tra N
169 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
170 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
171 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
172 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
173 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3401224965

Người đại diện: Trần Thị Hằng Nga

Thôn 5, Xã Tân Đức, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001237601

Người đại diện: Ngụy Phương

Thôn Nhị Dinh 3, Xã Điện Phước, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107100

Người đại diện: Bùi Văn Kiểu

Lô CN1 khu công nghiệp Yên Mỹ, Xã Trung Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100669013

Người đại diện: Trì Chanh Đa Răng Sây

Ấp Bảy Xào Dơi B, Xã Kim Sơn, Huyện Trà Cú, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100669020

Người đại diện: Thạch Si Pô

Ấp 4A, Xã An Trường, Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284542

Người đại diện: Nguyễn Văn Thông

Thôn Broong Mỹ, Xã Đắk Môn, Huyện Đắk Glei, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702996041

Người đại diện: Trương Thành Việt

Số 02/4 đường Bùi Thị Xuân, Khu phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954316

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Trân

Tầng 5, Tòa nhà Gic Tower, 1B Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101284574

Người đại diện: Lê Minh Hoàng

Số 10 Cao Bá Quát, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601065534

Người đại diện: Lê Duy Quang

Khu 4, Xã Đồng Xuân, Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725828

Người đại diện: Trần Ngọc Hùng

Km 48, Quốc lộ 26, Xã Krông Búk, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001725810

Người đại diện: Vũ Thị Thu Hà

25 Yết Kiêu, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết