Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu An Giang Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu An Giang Việt Nam do Nguyễn Quốc Bảo thành lập vào ngày 25/12/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu An Giang Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu An Giang Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: AN GIANG VN CO.,LTD

Địa chỉ: Thửa đất số 164, tờ bản đồ số 30, đường Trần Hưng Đạo, Tổ 1, - Thành phố Long Xuyên - An Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1601954316

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Bảo

Ngày bắt đầu HĐ: 25/12/2014

Giấy phép kinh doanh: 1601954316

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu An Giang Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 01240 Trồng cây hồ tiêu N
5 01250 Trồng cây cao su N
6 01260 Trồng cây cà phê N
7 01270 Trồng cây chè N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
12 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
13 02210 Khai thác gỗ N
14 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
15 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
16 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
17 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
18 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
19 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
20 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
21 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
22 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
33 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
34 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
35 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
36 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
37 24320 Đúc kim loại màu N
38 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
39 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
40 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
41 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
43 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
44 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
45 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
46 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
47 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
48 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
51 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
52 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
53 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
54 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
55 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
56 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
57 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
58 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
59 3830 Tái chế phế liệu N
60 41000 Xây dựng nhà các loại N
61 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
62 42200 Xây dựng công trình công ích N
63 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
64 43110 Phá dỡ N
65 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
66 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
69 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
70 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 4541 Bán mô tô, xe máy N
73 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
74 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
76 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
77 46310 Bán buôn gạo N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
84 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
85 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
88 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
90 46900 Bán buôn tổng hợp N
91 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
110 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
111 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
112 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
113 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
114 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
115 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
116 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
117 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
118 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
119 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
120 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
121 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
122 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
123 5224 Bốc xếp hàng hóa N
124 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
125 53100 Bưu chính N
126 53200 Chuyển phát N
127 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
129 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
130 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
131 6190 Hoạt động viễn thông khác N
132 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
133 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
134 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại N
135 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
136 73100 Quảng cáo N
137 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
138 7710 Cho thuê xe có động cơ N
139 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
140 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
141 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
142 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
143 79110 Đại lý du lịch N
144 79120 Điều hành tua du lịch N
145 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
146 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
147 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
148 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
149 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
150 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
151 82920 Dịch vụ đóng gói N
152 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
153 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001118428

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Cảnh

Số 30, Hà Huy Giáp, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702697901

Người đại diện: Phạm Duy Tiện

176 Cây Đa, Khu phố Tân Phú 1, Phường Tân Bình, Thị Xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001100601

Xã Tây Lương - Xã Tây Lương - Huyện Tiền Hải - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700381324-207

Người đại diện: Đặng Tiến Dũng

Xóm Thanh Hoa - Xã Trung Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301543421

Người đại diện: Phạm Thừa Thiên

75 Phan Văn Trường - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300991122

Người đại diện: Nguyễn Văn Cương

Số 15, Ngô Xuân Quảng, Khu 2 Yna, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001118629

Người đại diện: Bùi Xuân Ngọc Hà

60 Phan Bội Châu, Phường Sơn Phong, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702699401

Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng

Số 208 Đường Nguyễn Thị Minh Khai,Khu phố 8, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300990908

Người đại diện: Nguyễn Văn Thanh

Khu 7 (NR Nguyễn Văn Huấn), Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001100591

Mỹ Lộc - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601283737

Người đại diện: Phạm Minh Hợp

Tổ 12 - Thị trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301543492

Người đại diện: Đặng Thị Thùy Linh

32 Nguyễn Thái Học - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết