Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Đức Huy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Đức Huy do Nguyễn Hữu Vui thành lập vào ngày 05/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Đức Huy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Đức Huy mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Xóm Sến, thôn Hùng Lãm 3, Xã Hồng Thái, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2400913424

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Vui

Ngày bắt đầu HĐ: 05/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2400913424

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Đức Huy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4541 Bán mô tô, xe máy N
10 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
11 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
12 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
13 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
14 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
15 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
16 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
17 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
18 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
19 46101 Đại lý N
20 46102 Môi giới N
21 46103 Đấu giá N
22 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
23 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
24 46202 Bán buôn hoa và cây N
25 46203 Bán buôn động vật sống N
26 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
28 46310 Bán buôn gạo N
29 4632 Bán buôn thực phẩm N
30 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 46322 Bán buôn thủy sản N
32 46323 Bán buôn rau, quả N
33 46324 Bán buôn cà phê N
34 46325 Bán buôn chè N
35 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
36 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
37 4633 Bán buôn đồ uống N
38 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
39 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
40 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
41 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
42 46411 Bán buôn vải N
43 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
44 46413 Bán buôn hàng may mặc N
45 46414 Bán buôn giày dép N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
48 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
49 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
50 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
51 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
52 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
53 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
54 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
55 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
56 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
57 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
58 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
61 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
62 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
63 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
64 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
65 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
66 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
67 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
68 46612 Bán buôn dầu thô N
69 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
70 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
71 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
72 46621 Bán buôn quặng kim loại N
73 46622 Bán buôn sắt, thép N
74 46623 Bán buôn kim loại khác N
75 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
77 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
78 46632 Bán buôn xi măng N
79 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
80 46634 Bán buôn kính xây dựng N
81 46635 Bán buôn sơn, vécni N
82 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
83 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
84 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
86 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
87 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
88 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
89 46694 Bán buôn cao su N
90 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
91 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
92 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
93 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
94 46900 Bán buôn tổng hợp N
95 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
98 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
151 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
152 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
153 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
154 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
155 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
156 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
157 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
158 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
159 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
160 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
161 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
162 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
163 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
164 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
165 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
166 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
167 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
168 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
169 49400 Vận tải đường ống N
170 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
171 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
172 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
173 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
174 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
175 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
176 51100 Vận tải hành khách hàng không N
177 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
178 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
179 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
180 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
181 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
182 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
183 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
184 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
185 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
186 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
187 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
188 5224 Bốc xếp hàng hóa N
189 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
190 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
191 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
192 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
193 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
194 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
195 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
196 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
197 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
198 53100 Bưu chính N
199 53200 Chuyển phát N
200 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
201 55101 Khách sạn N
202 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
203 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
204 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
205 5590 Cơ sở lưu trú khác N
206 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
207 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
208 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
209 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
210 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
211 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
212 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
213 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
214 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
215 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
216 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
217 58110 Xuất bản sách N
218 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
219 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
220 58190 Hoạt động xuất bản khác N
221 58200 Xuất bản phần mềm N
222 7710 Cho thuê xe có động cơ N
223 77101 Cho thuê ôtô N
224 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
225 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
226 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
227 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
228 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
229 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
230 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
231 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
232 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
233 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
234 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
235 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
236 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
237 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
238 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
239 79110 Đại lý du lịch N
240 79120 Điều hành tua du lịch N
241 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
242 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
243 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
244 80300 Dịch vụ điều tra N
245 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
246 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
247 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
248 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
249 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
250 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
251 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
252 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
253 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
254 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
255 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
256 82920 Dịch vụ đóng gói N
257 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316647146

Người đại diện: Lê Thị Hiền

506/3 Đường 3/2, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109491733

Người đại diện: Vũ Quốc Tuấn

Tầng 1, số 25, ngõ 36/31 phố Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108418699

Người đại diện: Nguyễn Thùy Dương

Khu Trung, thôn Dục Nội, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109468170

Người đại diện: Đặng Ngọc Thanh

Tầng 5, số 201 Bà Triệu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315191326

Người đại diện: Đỗ Thị Thu Thúy

57/5 Trần Quý, Phường 4, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316738932

Người đại diện: Lê Hà Tùng

L10-06, Tầng 10, Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316641063

Người đại diện: Đinh Văn Hùng

839/5-7 Lê Hồng Phong (Nối dài), Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108417448

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Ngọc

Số 47, đường Đa Lộc, thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109491211

Người đại diện: Vũ Văn Thường

Số nhà 52, ngách 6/30/2, Phố Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315191559

Người đại diện: Hầu Hải Tài

1287/21K Đường 3/2, Phường 16, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109465003

Người đại diện: Phạm Thị Minh Tâm

Số nhà 10, ngõ Bà Triệu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316733123

Người đại diện: Lê Đình Tuấn Vũ

68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết