Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Plastic Tân Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Plastic Tân Phú do Ngô Thượng Nam thành lập vào ngày 19/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Plastic Tân Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Plastic Tân Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Phu Plastic Construction Investment And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 01, tổ 3, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601513652

Người ĐDPL: Ngô Thượng Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 4601513652

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Plastic Tân Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
24 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
25 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
26 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
27 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
28 05200 Khai thác và thu gom than non N
29 06100 Khai thác dầu thô N
30 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
31 07100 Khai thác quặng sắt N
32 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
33 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
34 07221 Khai thác quặng bôxít N
35 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
36 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
37 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
38 08101 Khai thác đá N
39 08102 Khai thác cát, sỏi N
40 08103 Khai thác đất sét N
41 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
42 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
43 08930 Khai thác muối N
44 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
45 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
46 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
60 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
61 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
62 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
63 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
64 16102 Bảo quản gỗ N
65 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
66 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
67 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
68 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
69 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
70 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
71 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
72 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
73 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
74 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
75 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
76 18110 In ấn N
77 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
78 18200 Sao chép bản ghi các loại N
79 19100 Sản xuất than cốc N
80 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
81 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
82 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
83 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
84 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
85 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
86 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
87 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
88 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
89 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
90 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
91 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
92 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
93 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
94 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
95 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
96 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
97 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
98 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
99 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
100 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
101 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
102 26520 Sản xuất đồng hồ N
103 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
104 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
105 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
106 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
107 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
108 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
109 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
110 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
111 32200 Sản xuất nhạc cụ N
112 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
113 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
114 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
115 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
116 35302 Sản xuất nước đá N
117 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
118 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
119 37001 Thoát nước N
120 37002 Xử lý nước thải N
121 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
122 3812 Thu gom rác thải độc hại N
123 38121 Thu gom rác thải y tế N
124 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
125 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
126 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
127 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
128 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
129 3830 Tái chế phế liệu N
130 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
131 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
132 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
133 41000 Xây dựng nhà các loại N
134 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
135 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
136 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
137 42200 Xây dựng công trình công ích N
138 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
139 43110 Phá dỡ N
140 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
141 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
142 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
143 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
144 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
145 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
146 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
147 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
148 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
149 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
150 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
151 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
152 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
153 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
154 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
155 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
156 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
157 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
158 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
159 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
160 4541 Bán mô tô, xe máy N
161 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
162 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
163 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
164 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
165 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
166 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
167 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
168 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
169 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
170 46101 Đại lý N
171 46102 Môi giới N
172 46103 Đấu giá N
173 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
174 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
175 46202 Bán buôn hoa và cây N
176 46203 Bán buôn động vật sống N
177 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
178 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
179 46310 Bán buôn gạo N
180 4632 Bán buôn thực phẩm N
181 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
182 46322 Bán buôn thủy sản N
183 46323 Bán buôn rau, quả N
184 46324 Bán buôn cà phê N
185 46325 Bán buôn chè N
186 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
187 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
188 4633 Bán buôn đồ uống N
189 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
190 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
191 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
192 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
193 46411 Bán buôn vải N
194 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
195 46413 Bán buôn hàng may mặc N
196 46414 Bán buôn giày dép N
197 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
198 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
199 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
200 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
201 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
202 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
203 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
204 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
205 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
206 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
207 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
208 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
209 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
210 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
211 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
212 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
213 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
214 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
215 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
216 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
217 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
218 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
219 46612 Bán buôn dầu thô N
220 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
221 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
222 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
223 46621 Bán buôn quặng kim loại N
224 46622 Bán buôn sắt, thép N
225 46623 Bán buôn kim loại khác N
226 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
227 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
228 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
229 46632 Bán buôn xi măng N
230 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
231 46634 Bán buôn kính xây dựng N
232 46635 Bán buôn sơn, vécni N
233 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
234 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
235 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
236 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
237 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
238 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
239 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
240 46694 Bán buôn cao su N
241 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
242 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
243 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
244 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
245 46900 Bán buôn tổng hợp N
246 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
247 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
280 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
281 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
282 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
283 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
284 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
285 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
286 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
287 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
288 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
289 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
290 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
291 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
292 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
293 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
294 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
295 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
296 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
297 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
298 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
299 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
300 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
301 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
302 49400 Vận tải đường ống N
303 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
304 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
305 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
306 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
307 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
308 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
309 51100 Vận tải hành khách hàng không N
310 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
311 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
312 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
313 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
314 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
315 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
316 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
317 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
318 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
319 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
320 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
321 5224 Bốc xếp hàng hóa N
322 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
323 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
324 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
325 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
326 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
327 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
328 55101 Khách sạn N
329 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
330 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
331 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
332 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
333 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
334 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
335 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
336 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
337 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
338 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
339 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
340 58110 Xuất bản sách N
341 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
342 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
343 58190 Hoạt động xuất bản khác N
344 58200 Xuất bản phần mềm N
345 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
346 71101 Hoạt động kiến trúc N
347 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
348 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
349 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
350 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
351 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
352 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
353 73100 Quảng cáo N
354 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
355 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
356 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
357 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
358 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
359 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
360 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200821571

Người đại diện: Phạm Văn Tú

Số 252 Gác 3 Lý Thường Kiệt - Phường Phan Bội Châu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305583606-003

Người đại diện: Trần Xuân Đệ

Kp 10, phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200821564

Người đại diện: Ngô Quốc Bình

Số 322 Phan Đăng Lưu - Phường Trần Thành Ngọ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701238535

Người đại diện: Nguyễn Vĩnh Lộc

111/1B, Kp Thạnh Lợi, TT An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200821557

Người đại diện: Nguyễn Đình Tuấn

Số 13/43 Nguyễn Đức Cảnh - Phường An biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701240608

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

559 Đại lộ Bình Dương, phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200821532

Người đại diện: Phạm Văn Quân

Thôn Đoan - Xã Tam hưng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết