Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Duy Sinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Duy Sinh do Nguyễn Duy Sinh thành lập vào ngày 11/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Duy Sinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Duy Sinh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Xóm Tân Thành 1, Xã Tân Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601514938

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Sinh

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 4601514938

Lĩnh vực: Chuẩn bị mặt bằng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Duy Sinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng Y
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
26 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
30 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
31 46202 Bán buôn hoa và cây N
32 46203 Bán buôn động vật sống N
33 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
35 46310 Bán buôn gạo N
36 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
37 46411 Bán buôn vải N
38 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
39 46413 Bán buôn hàng may mặc N
40 46414 Bán buôn giày dép N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
62 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
63 46612 Bán buôn dầu thô N
64 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
65 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
66 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
67 46621 Bán buôn quặng kim loại N
68 46622 Bán buôn sắt, thép N
69 46623 Bán buôn kim loại khác N
70 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
73 46632 Bán buôn xi măng N
74 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
75 46634 Bán buôn kính xây dựng N
76 46635 Bán buôn sơn, vécni N
77 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
78 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
79 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
82 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
83 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
84 46694 Bán buôn cao su N
85 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
86 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
87 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
88 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
89 46900 Bán buôn tổng hợp N
90 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
128 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
129 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
130 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
131 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
132 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
133 49400 Vận tải đường ống N
134 5224 Bốc xếp hàng hóa N
135 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
136 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
137 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
138 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
139 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
140 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
141 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
142 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
143 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
144 53100 Bưu chính N
145 53200 Chuyển phát N
146 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
147 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
148 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
149 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
150 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
151 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
152 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
153 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309280592

Người đại diện: Nguyễn Quốc Giàu

A6/30 Tổ 6 ấp 1 Xã Vĩnh Lộc A - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106114254

Người đại diện: Nguyễn Hồng Hải

Số 5 Ngõ 58/3, đường Trần Bình - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105769000

Người đại diện: Đỗ Việt Tiến

Số 16 ngách 4/35 ngõ 4, phố Phương Mai - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104818424

Người đại diện: Trần Đức Thuận

Số nhà 4, tổ dân phố 17 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312679309

Người đại diện: Nguyễn Xuân Vương

46/3 Trần Đại Nghĩa, Khu phố 1 - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302963624

Người đại diện: Hồ Quế Vinh

26A Đường 182A Phường Tăng Nhơn Phú A - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309279910

Người đại diện: Phạm Ngọc Thạch

A18/28 Quốc lộ 50 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106109085

Người đại diện: Phạm Thị Quý Hiền

Nhà số 4 B1B Nguyễn Khánh Toàn - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104820938

Người đại diện: Nguyễn Duy Khánh

Tổ 1 - Phường Đồng Mai - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304690411-007

Người đại diện: Trịnh Ngọc Hiền

Số 38, ngõ 133 Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302958617-002

Người đại diện: Lê Văn Tuyến

88 A đường liên khu 1.6 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302963208

Người đại diện: Đào Thị Bích Vi

23/1A ấp Giản Dân Hoàng Hữu Nam Phường Long Bình - Phường Long Bình - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết