Công Ty TNHH Thương Mại Nam Hạnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Nam Hạnh do Ngô Thượng Nam thành lập vào ngày 13/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Nam Hạnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Nam Hạnh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: xóm Xuân Đãng 3, Xã Bình Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4601580070

Người ĐDPL: Ngô Thượng Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 13/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 4601580070

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Nam Hạnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
13 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 06100 Khai thác dầu thô N
18 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
21 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
22 07221 Khai thác quặng bôxít N
23 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
24 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
25 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
26 08101 Khai thác đá N
27 08102 Khai thác cát, sỏi N
28 08103 Khai thác đất sét N
29 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
30 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
31 08930 Khai thác muối N
32 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
34 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
35 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
36 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
37 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
38 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
39 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
40 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
41 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
42 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
43 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
44 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
45 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
46 16102 Bảo quản gỗ N
47 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
48 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
49 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
50 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
51 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
52 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
53 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
54 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
55 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
56 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
57 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
58 18110 In ấn N
59 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
60 18200 Sao chép bản ghi các loại N
61 19100 Sản xuất than cốc N
62 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
63 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
64 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
65 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
66 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
67 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
68 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
69 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
70 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
71 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
72 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
73 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
74 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
75 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
76 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
77 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
78 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
79 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
80 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
81 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
82 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
83 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
84 26520 Sản xuất đồng hồ N
85 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
86 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
87 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
88 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
89 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
90 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
91 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
92 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
93 32200 Sản xuất nhạc cụ N
94 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
95 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
96 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
97 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
98 35302 Sản xuất nước đá N
99 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
100 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
101 37001 Thoát nước N
102 37002 Xử lý nước thải N
103 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
104 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
105 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
106 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
107 3830 Tái chế phế liệu N
108 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
109 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
110 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
111 41000 Xây dựng nhà các loại N
112 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
114 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
116 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
117 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
118 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
119 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
121 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
123 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
125 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
126 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
127 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 4541 Bán mô tô, xe máy N
131 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
132 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
133 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
134 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
135 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
140 46101 Đại lý N
141 46102 Môi giới N
142 46103 Đấu giá N
143 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
144 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
145 46202 Bán buôn hoa và cây N
146 46203 Bán buôn động vật sống N
147 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
148 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
149 46310 Bán buôn gạo N
150 4632 Bán buôn thực phẩm N
151 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
152 46322 Bán buôn thủy sản N
153 46323 Bán buôn rau, quả N
154 46324 Bán buôn cà phê N
155 46325 Bán buôn chè N
156 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
157 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
158 4633 Bán buôn đồ uống N
159 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
160 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
161 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
162 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
163 46411 Bán buôn vải N
164 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
165 46413 Bán buôn hàng may mặc N
166 46414 Bán buôn giày dép N
167 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
168 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
169 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
170 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
171 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
172 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
173 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
174 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
175 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
176 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
177 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
178 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
179 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
180 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
181 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
182 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
183 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
184 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
185 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
186 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
187 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
188 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
189 46612 Bán buôn dầu thô N
190 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
191 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
192 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
193 46621 Bán buôn quặng kim loại N
194 46622 Bán buôn sắt, thép N
195 46623 Bán buôn kim loại khác N
196 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
197 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
198 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
199 46632 Bán buôn xi măng N
200 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
201 46634 Bán buôn kính xây dựng N
202 46635 Bán buôn sơn, vécni N
203 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
204 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
205 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
206 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
239 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
240 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
241 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
242 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
243 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
244 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
245 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
246 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
247 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
248 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
249 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
250 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
251 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
252 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
253 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
254 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
255 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
256 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
257 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
258 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
259 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
260 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
261 49400 Vận tải đường ống N
262 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
263 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
264 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
265 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
266 5224 Bốc xếp hàng hóa N
267 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
268 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
269 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
270 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
271 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
272 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
273 55101 Khách sạn N
274 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
275 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
276 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
277 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
278 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
279 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
280 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
281 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
282 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
283 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
284 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
285 58110 Xuất bản sách N
286 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
287 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
288 58190 Hoạt động xuất bản khác N
289 58200 Xuất bản phần mềm N
290 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
291 71101 Hoạt động kiến trúc N
292 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
293 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
294 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
295 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
296 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
297 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
298 73100 Quảng cáo N
299 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
300 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
301 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104628494

Người đại diện: Trần Nguyên Tùng

Xóm 2, Thôn Mễ Trì Thượng - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104776358

Người đại diện: Phí Thị Hồng Thịnh

số 41 ngõ 128 C phố Đại La - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312743924

Người đại diện: Nguyễn Minh Thắng

67 Huỳnh Thiện Lộc - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312439378

Người đại diện: Lê Quốc Trung

38/5C Đường 21, Khu phố 4 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106047449

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Long

Số 18, ngách 144/8, ngõ 144 phố Quan Nhân - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104630359

Người đại diện: Mai Văn Cường

Lô 11-E6 đường Phạm Hùng - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309934252-001

Người đại diện: Nguyễn Xuân Phong

1-3/B11, số 67 phố Vạn Bảo - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104777425

Người đại diện: Phan Minh Ngọc

P209 - Đơn nguyên 4, tập thể Thông tấn xã Việt Nam - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312742864

Người đại diện: Trần Thanh Ngọc

25 Lê Quang Chiểu - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312439829

Người đại diện: Phạm Đăng Trình

60/21/5 Đường số 4 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104807302

Người đại diện: Nguyễn Đình Tuấn

số 175 phố Nguyễn Thái Học - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305460555-001

Người đại diện: Kwon Min Sung

Nhà vườn số 23, khu đô thị Mễ Trì Hạ - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết