Công Ty TNHH Vương Gia Tây Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vương Gia Tây Bắc do Vương Ngọc Anh thành lập vào ngày 15/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vương Gia Tây Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vương Gia Tây Bắc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 146, tiểu khu 4, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 5500635222

Người ĐDPL: Vương Ngọc Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 5500635222

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vương Gia Tây Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
39 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
40 16102 Bảo quản gỗ N
41 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
42 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
43 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
44 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
45 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
46 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
47 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
50 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 46101 Đại lý N
56 46102 Môi giới N
57 46103 Đấu giá N
58 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
59 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
60 46202 Bán buôn hoa và cây N
61 46203 Bán buôn động vật sống N
62 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
64 46310 Bán buôn gạo N
65 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
66 46621 Bán buôn quặng kim loại N
67 46622 Bán buôn sắt, thép N
68 46623 Bán buôn kim loại khác N
69 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
81 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
82 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
83 46694 Bán buôn cao su N
84 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
85 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
86 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
87 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
100 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
101 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
102 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
103 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
106 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
107 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
108 51100 Vận tải hành khách hàng không N
109 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
110 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
111 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
112 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
113 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
114 5224 Bốc xếp hàng hóa N
115 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
116 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
117 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
118 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
119 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
120 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
121 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
122 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
123 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
124 53100 Bưu chính N
125 53200 Chuyển phát N
126 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55101 Khách sạn N
128 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
131 5590 Cơ sở lưu trú khác N
132 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
133 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
134 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
135 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
136 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
137 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
138 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
139 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
140 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
141 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
142 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
143 58110 Xuất bản sách N
144 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
145 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
146 58190 Hoạt động xuất bản khác N
147 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5100487636

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương Lê

Km71, Thị Trấn Vĩnh Tuy, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300872390

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Dung

Thôn Hà Tây, Xã Tịnh Hà, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402165719

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hữu

Ấp B, Xã Phú Cường, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316953672

Người đại diện: Trương Xuân Vinh

44/32 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400437437

Người đại diện: Lê Tâm

Cụm công nghiệp Thuận An, Xã Thuận An, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702094632

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

Số 8 đường 25/4, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801362033

Người đại diện: Ngô Văn Thịnh

KDC ngã tư Quang Thành, Xã Quang Thành, Thị xã Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800926936

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hưng

Xóm Bản Nghèn, Xã Đức Long, Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800926950

Người đại diện: Trần Hoàng Anh

Số nhà 09, Tổ 6, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109736510

Người đại diện: Đỗ Vũ Thái

Thôn Phượng Đồng, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109736528

Người đại diện: Thân Thị Thùy Trang

Số 16, ngõ 205 Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400918158

Người đại diện: Nam Eunjung

Một phần lô CN7, Cụm CN Hợp Thịnh, Xã Hợp Thịnh, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết