Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Tự Động Hóa S.C.A.T

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Tự Động Hóa S.C.A.T do Đinh Việt Cường thành lập vào ngày 02/06/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Tự Động Hóa S.C.A.T.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Tự Động Hóa S.C.A.T mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 14E5 Đường Thảo Điền - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0101650999-003

Người ĐDPL: Đinh Việt Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 02/06/2016

Giấy phép kinh doanh: 0101650999-003

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Nghệ Tự Động Hóa S.C.A.T

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
3 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
10 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
11 24310 Đúc sắt thép N
12 24320 Đúc kim loại màu N
13 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
14 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
15 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
21 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
22 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
23 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
24 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
25 26520 Sản xuất đồng hồ N
26 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
27 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
28 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
29 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
31 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
32 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
33 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
34 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
35 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
36 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
37 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
38 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
39 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
40 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
41 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
42 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
43 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
44 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
45 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
46 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
47 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
48 28230 Sản xuất máy luyện kim N
49 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
50 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
51 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
52 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
53 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
54 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32200 Sản xuất nhạc cụ N
57 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
58 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
59 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
60 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
61 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
62 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
63 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
64 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
65 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
66 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
67 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
68 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
69 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
70 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
71 3830 Tái chế phế liệu N
72 41000 Xây dựng nhà các loại N
73 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
74 42200 Xây dựng công trình công ích N
75 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
76 43110 Phá dỡ N
77 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
78 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
79 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
81 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
82 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
83 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
84 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
85 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
86 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
87 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
88 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
89 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
90 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
91 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
92 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
103 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
104 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
105 59120 Hoạt động hậu kỳ N
106 5914 Hoạt động chiếu phim N
107 6190 Hoạt động viễn thông khác N
108 62010 Lập trình máy vi tính N
109 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
110 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
111 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
112 63120 Cổng thông tin N
113 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
114 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
115 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
116 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
117 7710 Cho thuê xe có động cơ N
118 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
119 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
120 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
121 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
122 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
123 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
124 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
125 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
126 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
127 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
128 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
129 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
130 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
131 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602178927-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Oanh

ấp Nông Doanh - Xã Xuân Tân - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201213495

Người đại diện: Phạm Thị Thoa

Số 22 tổ dân phố Hạ Đoạn 4 - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401534263

Người đại diện: Trần Công Vinh

K168/H18/11 Trưng Nữ Vương - Phường Bình Hiên - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700328109

Người đại diện: Nguyễn Văn Bình

Số 145, tổ 1, khu 3B - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300457189

Người đại diện: Lương Tuấn

ấp 3A - Xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312070884-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Hà

GH K 14, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201213488

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số nhà 2A - khu Hạ Đoạn II - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401534520

Người đại diện: Trần Khanh

Tòa nhà OLALANI - Lô A5, A8, A9 đường Trần Hưng Đạo - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700328155

Tổ 45, phường Cẩm Thành - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100119498

Người đại diện: Nguyễn Thể Hà

Khu phố Nhơn Hòa 2 Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết