Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Tiến Công Tại Kiên Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Tiến Công Tại Kiên Giang do Nguyễn Văn Nam thành lập vào ngày 11/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Tiến Công Tại Kiên Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Tiến Công Tại Kiên Giang mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 6, ấp Bến Tràm, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106321331

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 11/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 0106321331

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu Tiến Công Tại Kiên Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
6 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
7 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
8 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
9 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
12 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
13 23941 Sản xuất xi măng N
14 23942 Sản xuất vôi N
15 23943 Sản xuất thạch cao N
16 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
17 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
18 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
19 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
20 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
21 24310 Đúc sắt thép N
22 24320 Đúc kim loại màu N
23 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
24 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
25 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
26 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
27 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
28 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
29 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
30 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
31 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
32 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
33 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
34 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
35 32200 Sản xuất nhạc cụ N
36 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
37 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
38 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
39 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
40 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
41 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
42 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
43 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
44 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
45 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
46 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
47 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
48 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
49 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
50 37001 Thoát nước N
51 37002 Xử lý nước thải N
52 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
53 3830 Tái chế phế liệu N
54 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
55 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
56 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
57 41000 Xây dựng nhà các loại N
58 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
59 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
60 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
61 42200 Xây dựng công trình công ích N
62 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
63 43110 Phá dỡ N
64 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
65 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
66 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
68 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
74 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
75 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
76 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
77 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
78 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
81 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
82 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
83 46694 Bán buôn cao su N
84 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
85 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
86 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
87 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
91 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
92 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
93 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
94 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
95 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
96 51100 Vận tải hành khách hàng không N
97 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100108351-038

Thị trấn Hiệp Hòa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603078040

Người đại diện: Phạm Thị Phấn

Đường số 7, Tổ 5, KP 3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200989221-009

Tầng 9 Toà nhà Hoàng Huy 116 Nguyễn Đức Cảnh - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000435766-002

Người đại diện: Nguyễn Kim Nhi

Số 30, đường Vành Đai, tổ 13, khu phố 4B - Thị trấn Dầu Tiếng - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108351-040

Xã Mỹ Quý Tây - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603078259

Người đại diện: FUMIO TABEI

Lô K, KCN Lộc An- Bình Sơn - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104931483-001

Người đại diện: Vũ Thị Xuyến

Số 18/450 khu dân cư Phương Lưu 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702237654

Người đại diện: Lê Thị Cẩm Nhung

Thửa đất số 427, 428, Tờ bản đồ số 22 - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108351-039

Thị trấn Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết