Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Impex Việt Nam - Chi Nhánh Phú Quốc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Impex Việt Nam - Chi Nhánh Phú Quốc do Vũ Hồng Quảng thành lập vào ngày 09/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Impex Việt Nam - Chi Nhánh Phú Quốc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Impex Việt Nam - Chi Nhánh Phú Quốc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 9, Ấp Suối Đá, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107703171-001

Người ĐDPL: Vũ Hồng Quảng

Ngày bắt đầu HĐ: 09/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 0107703171-001

Lĩnh vực: Cổng thông tin


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Impex Việt Nam - Chi Nhánh Phú Quốc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
15 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
16 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
17 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
18 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
19 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
20 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
21 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
22 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
23 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
24 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
25 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
26 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
27 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
28 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
29 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
30 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
31 26520 Sản xuất đồng hồ N
32 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
33 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
34 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
37 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
52 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
55 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 46101 Đại lý N
63 46102 Môi giới N
64 46103 Đấu giá N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
67 46202 Bán buôn hoa và cây N
68 46203 Bán buôn động vật sống N
69 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 46322 Bán buôn thủy sản N
75 46323 Bán buôn rau, quả N
76 46324 Bán buôn cà phê N
77 46325 Bán buôn chè N
78 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
79 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
80 4633 Bán buôn đồ uống N
81 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
82 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
83 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
84 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
85 46411 Bán buôn vải N
86 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
87 46413 Bán buôn hàng may mặc N
88 46414 Bán buôn giày dép N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
91 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
92 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
93 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
94 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
95 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
96 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
97 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
98 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
99 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
100 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
101 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
102 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
103 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
104 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
105 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
106 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
107 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
108 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
109 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
110 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
111 46612 Bán buôn dầu thô N
112 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
113 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
114 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
116 46632 Bán buôn xi măng N
117 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
118 46634 Bán buôn kính xây dựng N
119 46635 Bán buôn sơn, vécni N
120 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
121 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
122 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
124 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
125 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
126 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
127 46694 Bán buôn cao su N
128 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
129 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
130 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
131 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 46900 Bán buôn tổng hợp N
133 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
136 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
187 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
188 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
189 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
190 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
191 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
192 49400 Vận tải đường ống N
193 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
194 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
195 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
196 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
197 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
198 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
199 51100 Vận tải hành khách hàng không N
200 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
201 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
202 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
203 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
204 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
205 5224 Bốc xếp hàng hóa N
206 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
207 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
208 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
209 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
210 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
211 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
212 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
213 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
214 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
215 53100 Bưu chính N
216 53200 Chuyển phát N
217 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
218 55101 Khách sạn N
219 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
220 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
222 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
223 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
224 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
225 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
226 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
227 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
228 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
229 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
230 58110 Xuất bản sách N
231 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
232 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
233 58190 Hoạt động xuất bản khác N
234 58200 Xuất bản phần mềm N
235 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
236 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
237 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
238 75000 Hoạt động thú y N
239 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
240 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
241 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
242 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
243 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
244 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
245 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
246 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
247 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
248 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
249 85322 Dạy nghề N
250 85410 Đào tạo cao đẳng N
251 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
252 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
253 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
254 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
255 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6101196303

70 Hùng Vương - Thị trấn Sa Thầy - Huyện Sa Thầy - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002090614

Người đại diện: Trần Ngọc Tiến

Tại nhà ông Hoàng Đình Hồng, Tổ dân phố 4, Thị Trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400837893

Người đại diện: Trần Thị Tuyết

Thôn Then, Xã Thái Đào, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700844387

Người đại diện: Nguyễn Văn Chuân

xóm 1, Xã Khánh Thành, Xã Khánh Thành, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901064199

Người đại diện: Phạm Văn Hào

194 Lý Thái Tổ, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101196310

70 Hùng Vương - Thị trấn Sa Thầy - Huyện Sa Thầy - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002090607

Người đại diện: Nguyễn Văn Bắc

Tại nhà ông Nguyễn Văn Bắc, Xã Kỳ Châu, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700844394

Người đại diện: Hà Xuân Đạt

Thôn Nam Phúc, Xã Gia Trấn, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400838181

Người đại diện: Nguyễn Văn Lập

Thôn Hựu, Xã Trù Hựu, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết