Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Phạm Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Phạm Sơn do Phạm Thái Bình thành lập vào ngày 06/08/2008. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Phạm Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Phạm Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PHAM SON CO.,LTD

Địa chỉ: 25 Lê Văn Thịnh, ấp Đông - Phường Bình Trưng Đông - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0305870079

Người ĐDPL: Phạm Thái Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2008

Giấy phép kinh doanh: 0305870079

Lĩnh vực: Sản xuất các cấu kiện kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Phạm Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
2 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
3 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
4 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
5 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
6 24310 Đúc sắt thép N
7 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại Y
8 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
9 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
10 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
11 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
12 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
13 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
23 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
24 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
25 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
26 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
27 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
28 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
29 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
30 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
31 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
32 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
33 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
34 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
35 3830 Tái chế phế liệu N
36 41000 Xây dựng nhà các loại N
37 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N