Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Khải Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Khải Minh do Lê Ngọc Sơn thành lập vào ngày 06/10/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Khải Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Khải Minh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 215/B6 Nguyễn Văn Hưởng - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0306034398-001

Người ĐDPL: Lê Ngọc Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 06/10/2011

Giấy phép kinh doanh: 0306034398-001

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Khải Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
3 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
4 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
5 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
8 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
9 05200 Khai thác và thu gom than non N
10 06100 Khai thác dầu thô N
11 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
12 07100 Khai thác quặng sắt N
13 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
14 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
17 13110 Sản xuất sợi N
18 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
19 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
20 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
21 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
22 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
23 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
24 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
25 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
26 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
27 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
28 15200 Sản xuất giày dép N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
31 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
39 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
44 5590 Cơ sở lưu trú khác N
45 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
46 6190 Hoạt động viễn thông khác N
47 62010 Lập trình máy vi tính N
48 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
49 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
50 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
51 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
52 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Y
53 6910 Hoạt động pháp luật N
54 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
55 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
56 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
57 73100 Quảng cáo N
58 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
59 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
60 85100 Giáo dục mầm non N
61 85200 Giáo dục tiểu học N
62 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
63 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
64 85410 Đào tạo cao đẳng N
65 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
66 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
67 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
68 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3301478814

Người đại diện: Nguyễn Thị Việt Hà

Số 28 Lý Thường Kiệt - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001093621

Người đại diện: Nguyễn Hữu Huynh

19 Lê Quý Đôn - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901894437

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy

Xóm 9, Xã Hợp Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300954441

Người đại diện: Nguyễn Văn Đức

Số nhà 673, đường Thiên Đức, Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001070040

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hải

Số nhà 01, ngõ 438, tổ 23 - Phường Trần Lãm - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001093646

Người đại diện: Vũ Xuân Hiền

325 Phan Bội Châu - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702642613

Người đại diện: Wang, Yao - Sheng

Số 10 VSIP II-A đường số 32, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore II-A, Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309543280-015

Người đại diện: Lê Công Khiêm

Số 6 Trần Hưng Đạo - Phường Phú Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901894444

Người đại diện: Cao Ngọc Anh

Số 29, Tô Bá Ngọc, khối 17, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300955276

Người đại diện: Nguyễn Xuân Luật

Số 110, Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001070121

Người đại diện: Vũ Đăng Duy

Số nhà 20, lô TT5A, đường Kỳ Đồng - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001093692

Người đại diện: Phạm Thanh Vũ

Thôn Thuận An - Xã Tam Anh Bắc - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Xem chi tiết