Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vận Tải Yến Ngân Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vận Tải Yến Ngân Sài Gòn do Trịnh Thị Ngọc thành lập vào ngày 04/03/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vận Tải Yến Ngân Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vận Tải Yến Ngân Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: YEN NGAN SAI GON CARRIAGE IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMP

Địa chỉ: 13 Nguyễn Thị Định - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0313676325

Người ĐDPL: Trịnh Thị Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 04/03/2016

Giấy phép kinh doanh: 0313676325

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vận Tải Yến Ngân Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05200 Khai thác và thu gom than non N
3 06100 Khai thác dầu thô N
4 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
5 07100 Khai thác quặng sắt N
6 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
7 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
8 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
9 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
21 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
22 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
23 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
24 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
25 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
26 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
27 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
28 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
29 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
30 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
31 3812 Thu gom rác thải độc hại N
32 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
33 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
34 3830 Tái chế phế liệu N
35 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
36 41000 Xây dựng nhà các loại N
37 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
47 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
48 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
50 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
51 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 4541 Bán mô tô, xe máy N
53 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46310 Bán buôn gạo N
56 4632 Bán buôn thực phẩm N
57 4633 Bán buôn đồ uống N
58 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
62 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
65 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49400 Vận tải đường ống N
89 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
90 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
91 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
92 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
93 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
94 5224 Bốc xếp hàng hóa N
95 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
98 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
99 6190 Hoạt động viễn thông khác N
100 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
101 6910 Hoạt động pháp luật N
102 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
103 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
104 73100 Quảng cáo N
105 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
106 7710 Cho thuê xe có động cơ N
107 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
108 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
109 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
110 79110 Đại lý du lịch N
111 79120 Điều hành tua du lịch N
112 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
113 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
114 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
115 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
116 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
117 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
118 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
119 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
120 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
121 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
122 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N