Công Ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại - Dịch Vụ Quân Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại - Dịch Vụ Quân Phát do Nguyễn Thị Thu Hiền thành lập vào ngày 14/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại - Dịch Vụ Quân Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại - Dịch Vụ Quân Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quan Phat Investment - Trading - Service Company Limited

Địa chỉ: 216/28 Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314285821

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 14/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314285821

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư - Thương Mại - Dịch Vụ Quân Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
24 08101 Khai thác đá N
25 08102 Khai thác cát, sỏi N
26 08103 Khai thác đất sét N
27 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
28 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
29 08930 Khai thác muối N
30 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
32 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
33 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
34 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
35 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
36 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
37 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
38 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
39 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
40 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
41 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
42 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
43 18110 In ấn N
44 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
45 18200 Sao chép bản ghi các loại N
46 19100 Sản xuất than cốc N
47 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
48 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
49 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
50 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
51 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
52 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
53 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
54 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
55 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
56 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
57 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
58 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
59 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
60 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
61 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
62 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
63 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
64 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
65 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
66 3830 Tái chế phế liệu N
67 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
68 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
69 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
70 41000 Xây dựng nhà các loại N
71 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
72 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
73 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
74 42200 Xây dựng công trình công ích N
75 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
76 43110 Phá dỡ N
77 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
78 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
79 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
81 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
83 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
84 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
85 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
91 46202 Bán buôn hoa và cây N
92 46203 Bán buôn động vật sống N
93 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
95 46310 Bán buôn gạo N
96 4632 Bán buôn thực phẩm N
97 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
98 46322 Bán buôn thủy sản N
99 46323 Bán buôn rau, quả N
100 46324 Bán buôn cà phê N
101 46325 Bán buôn chè N
102 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
103 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
104 4633 Bán buôn đồ uống N
105 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
106 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
107 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
108 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
109 46411 Bán buôn vải N
110 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
111 46413 Bán buôn hàng may mặc N
112 46414 Bán buôn giày dép N
113 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
114 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
115 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
116 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
117 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
118 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
119 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
120 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
121 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
122 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
123 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
124 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
125 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
126 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
127 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
128 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
129 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
130 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
131 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
132 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
133 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
134 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
135 46612 Bán buôn dầu thô N
136 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
137 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
138 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
139 46621 Bán buôn quặng kim loại N
140 46622 Bán buôn sắt, thép N
141 46623 Bán buôn kim loại khác N
142 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
143 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
144 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
145 46632 Bán buôn xi măng N
146 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
147 46634 Bán buôn kính xây dựng N
148 46635 Bán buôn sơn, vécni N
149 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
150 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
151 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
153 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
154 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
155 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
156 46694 Bán buôn cao su N
157 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
158 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
159 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
160 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
161 46900 Bán buôn tổng hợp N
162 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
163 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
201 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
202 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
203 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
204 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
205 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
206 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
207 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
208 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
209 49400 Vận tải đường ống N
210 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
211 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
212 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
213 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
214 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
215 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
216 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
217 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
218 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
219 51100 Vận tải hành khách hàng không N
220 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
221 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
222 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
223 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
224 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
225 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
226 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
227 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
228 5224 Bốc xếp hàng hóa N
229 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
230 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
231 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
232 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
233 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
234 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
235 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
236 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
237 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
238 53100 Bưu chính N
239 53200 Chuyển phát N
240 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55101 Khách sạn N
242 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
245 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
246 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
247 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
248 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
249 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
250 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
251 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
252 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
253 58110 Xuất bản sách N
254 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
255 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
256 58190 Hoạt động xuất bản khác N
257 58200 Xuất bản phần mềm N
258 7710 Cho thuê xe có động cơ N
259 77101 Cho thuê ôtô N
260 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
261 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
262 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
263 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
264 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
265 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
266 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
267 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
268 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
269 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
270 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
271 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312901169

Người đại diện: Huỳnh Hữu Hiệp

438 An Dương Vương - Phường 04 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312489019

Người đại diện: Vũ Quang Thịnh

42/37 Hoàng Diệu - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500465807

Người đại diện: Nguyễn Đức Phước

Số 43, tổ 3 khu Phố - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108035488

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền

Số 16A, Ngõ 106/10 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312901881

206 Huỳnh Mẫn Đạt P4 - Phường 04 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500465853

Người đại diện: Nguyễn Đình Tư

Thị trấn Xuân Mai, - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312488590

Người đại diện: Đỗ Quan Hiếu

40/62/44 Nguyễn Khoái - Phường 02 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108034815

Người đại diện: Nguyễn Thị Diệu Linh

số 156, tổ 27, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107804476

Người đại diện: Nguyễn Việt Quốc

Số 57, đường Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312902606

Người đại diện: Hồ Thị Liễu

81 Nguyễn Trãi - Phường 02 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312489844

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Thùy

243/37Bis Đường Tôn Đản - phường 15 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108036530

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hiền

Số 7 Đông Quan, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết