Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Môi Trường Việt Đức

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Môi Trường Việt Đức do Phạm Việt Anh thành lập vào ngày 28/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Môi Trường Việt Đức.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Môi Trường Việt Đức mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Duc Environmental Trading Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: 37 Nguyễn Thị Định, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314317015

Người ĐDPL: Phạm Việt Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 28/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314317015

Lĩnh vực: Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Môi Trường Việt Đức

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác Y
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
26 07221 Khai thác quặng bôxít N
27 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
28 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
29 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
30 08101 Khai thác đá N
31 08102 Khai thác cát, sỏi N
32 08103 Khai thác đất sét N
33 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
34 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
35 08930 Khai thác muối N
36 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
38 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
39 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
40 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
41 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
42 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
43 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
44 35302 Sản xuất nước đá N
45 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
46 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
47 37001 Thoát nước N
48 37002 Xử lý nước thải N
49 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
50 3812 Thu gom rác thải độc hại N
51 38121 Thu gom rác thải y tế N
52 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
53 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
54 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
55 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
56 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
57 3830 Tái chế phế liệu N
58 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
59 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
60 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
61 41000 Xây dựng nhà các loại N
62 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
63 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
64 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
65 42200 Xây dựng công trình công ích N
66 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
67 43110 Phá dỡ N
68 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
69 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
77 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
78 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
79 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
80 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
81 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
82 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
83 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
84 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
85 46612 Bán buôn dầu thô N
86 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
87 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
88 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
89 46621 Bán buôn quặng kim loại N
90 46622 Bán buôn sắt, thép N
91 46623 Bán buôn kim loại khác N
92 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
114 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
115 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
116 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
117 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
118 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
119 49400 Vận tải đường ống N
120 6190 Hoạt động viễn thông khác N
121 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
122 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
123 62010 Lập trình máy vi tính N
124 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
125 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
126 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
127 63120 Cổng thông tin N
128 63210 Hoạt động thông tấn N
129 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
130 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
131 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
132 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
133 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
134 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
135 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
136 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
137 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
138 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
139 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
140 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
141 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5400494627

Người đại diện: Mai Văn Thuận

Thôn Gò Chè, Xã Hợp Kim, Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601007814

Người đại diện: Trần Ngọc Hân

Khu 16, Xã Bằng Luân, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901269883

Người đại diện: Lê Đức Hiến

Tổ 18, Ấp Suối Cao, Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201920477

Người đại diện: Trần Minh Hiền

Tổ dân phố 6, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401052323

Người đại diện: Phan Quốc Chương

Số 41/15 Nguyễn Huệ, Phường 5, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602080325

Người đại diện: Lê Thùy Dung

Số 30B Châu Văn Liêm, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400494962

Người đại diện: Ngô Chu Ánh Tuyết

Khu công nghiệp Mông Hóa, Xã Mông Hóa, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104082367

Người đại diện: Nguyễn Thành Vinh

Khu I, Thị Trấn Thanh Thủy, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201920484

Người đại diện: Nguyễn Trần Nguyên Thục

156/43 Đường Cầu Dứa Phú Nông, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901270180

Người đại diện: Đỗ Trí Lễ

Số 42, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Khu phố 2, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401052411

Người đại diện: Nguyễn Thanh Nhã

Thôn Lộc Đông, Xã Hòa Thành, Huyện Đông Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601007885

Người đại diện: Nguyễn Duy Phương

khu 2, Thị Trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết