Công Ty TNHH Đầu Tư Nt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Nt do Nguyễn Ngọc Tiến thành lập vào ngày 13/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Nt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Nt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nt Investment Company Limited

Địa chỉ: 107A Đường Số 6, khu phố 4, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314459108

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 13/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314459108

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Nt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
21 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
22 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
23 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
24 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
25 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
26 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
27 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
28 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
29 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
31 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
33 46101 Đại lý N
34 46102 Môi giới N
35 46103 Đấu giá N
36 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
37 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
38 46202 Bán buôn hoa và cây N
39 46203 Bán buôn động vật sống N
40 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4632 Bán buôn thực phẩm N
44 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 46322 Bán buôn thủy sản N
46 46323 Bán buôn rau, quả N
47 46324 Bán buôn cà phê N
48 46325 Bán buôn chè N
49 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
50 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
51 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
52 46411 Bán buôn vải N
53 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
54 46413 Bán buôn hàng may mặc N
55 46414 Bán buôn giày dép N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
58 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
59 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
60 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
61 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
62 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
63 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
64 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
65 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
71 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
87 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
88 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
89 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
90 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
91 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
92 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
93 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
94 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
95 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
96 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
97 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
98 58110 Xuất bản sách N
99 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
100 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
101 58190 Hoạt động xuất bản khác N
102 58200 Xuất bản phần mềm N
103 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
104 77101 Cho thuê ôtô N
105 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
106 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
107 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
108 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700511150

Người đại diện: Trương Hải Tá

Tổ 2, Khu 10, Đường Cái Lân, Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600739084-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Uyên

Số A262/4, KP 1 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555256

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhàn

Tổ 5A Xuân Thiều - Phường Hoà Hiệp Nam - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702239524

Người đại diện: Đặng Quang Thao

Số 565 Khu phố Phú Hòa - Phường Hòa Lợi - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100493495

251 Quốc lộ 1 Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700511129

Người đại diện: Nguyễn Hướng Dương

Số 231, Tổ 11, Khu 2 - Phường Trưng Vương - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201256202

Người đại diện: Phạm Minh Tiệm

Số 1/52 đường bao Trần Hưng Đạo - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555009

Người đại diện: Trần Tuấn Hùng

48-Dương Thị Xuân Quý - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603078812

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Ngọc

Lô D12, KP 4 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700511136

Người đại diện: Phạm Văn Mạnh

Thôn Đông Sơn - Xã Đông Xá - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201256266

Người đại diện: Dương Thị Kim Oanh

Số 119 đường Mương An Kim Hải - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302302462

Người đại diện: Từ Khánh Thiên Hương

Dãy A , Lô 8, đường số 5, Khu công nghiệp Tân Đức - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết