Công Ty Cổ Phần Vương Long Hcm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vương Long Hcm do Vũ Viết Sắn thành lập vào ngày 05/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vương Long Hcm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vương Long Hcm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hcm Vuong Long Joint Stock Company

Địa chỉ: 189B Đỗ Pháp Thuận , Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314495586

Người ĐDPL: Vũ Viết Sắn

Ngày bắt đầu HĐ: 05/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314495586

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vương Long Hcm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
46 08101 Khai thác đá N
47 08102 Khai thác cát, sỏi N
48 08103 Khai thác đất sét N
49 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
50 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
51 08930 Khai thác muối N
52 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
53 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
54 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
55 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
57 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
60 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
61 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
62 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
63 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
64 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
65 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
66 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
67 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
68 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
69 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
70 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
71 10611 Xay xát N
72 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
73 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
74 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
75 10720 Sản xuất đường N
76 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
77 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
78 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
79 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
80 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
82 11020 Sản xuất rượu vang N
83 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
84 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
85 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
86 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
87 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
88 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
89 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
90 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
91 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
92 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
93 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
94 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
95 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
96 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
97 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
98 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
99 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
100 32200 Sản xuất nhạc cụ N
101 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
102 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
103 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
104 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
105 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
106 3830 Tái chế phế liệu N
107 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
108 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
109 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
110 41000 Xây dựng nhà các loại N
111 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
112 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
113 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
114 42200 Xây dựng công trình công ích N
115 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
116 43110 Phá dỡ N
117 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
118 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
119 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
120 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
122 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
123 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
124 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
126 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
127 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 4541 Bán mô tô, xe máy N
132 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
133 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
134 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
135 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
136 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
141 46101 Đại lý N
142 46102 Môi giới N
143 46103 Đấu giá N
144 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
145 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
146 46202 Bán buôn hoa và cây N
147 46203 Bán buôn động vật sống N
148 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
149 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
150 46310 Bán buôn gạo N
151 4632 Bán buôn thực phẩm N
152 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
153 46322 Bán buôn thủy sản N
154 46323 Bán buôn rau, quả N
155 46324 Bán buôn cà phê N
156 46325 Bán buôn chè N
157 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
158 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
159 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
160 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
161 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
162 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
163 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
164 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
165 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
166 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
167 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
168 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
169 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
170 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
171 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
172 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
173 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
174 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
175 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
176 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
177 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
178 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
179 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
180 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
181 46612 Bán buôn dầu thô N
182 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
183 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
184 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
185 46621 Bán buôn quặng kim loại N
186 46622 Bán buôn sắt, thép N
187 46623 Bán buôn kim loại khác N
188 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
189 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
190 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
191 46632 Bán buôn xi măng N
192 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
193 46634 Bán buôn kính xây dựng N
194 46635 Bán buôn sơn, vécni N
195 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
196 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
197 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
198 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
199 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
200 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
201 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
202 46694 Bán buôn cao su N
203 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
204 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
205 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
206 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
207 46900 Bán buôn tổng hợp N
208 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
209 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
241 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
242 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
243 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
244 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
245 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
246 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
247 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
248 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
249 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
250 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
251 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
252 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
253 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
254 49400 Vận tải đường ống N
255 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
256 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
257 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
258 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
259 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
260 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
261 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
262 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
263 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
264 51100 Vận tải hành khách hàng không N
265 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
266 5224 Bốc xếp hàng hóa N
267 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
268 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
269 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
270 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
271 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
272 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
273 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
274 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
275 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
276 53100 Bưu chính N
277 53200 Chuyển phát N
278 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
279 55101 Khách sạn N
280 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
281 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
282 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
283 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
284 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
285 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
286 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
287 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
288 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
289 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
290 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
291 58110 Xuất bản sách N
292 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
293 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
294 58190 Hoạt động xuất bản khác N
295 58200 Xuất bản phần mềm N
296 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
297 71101 Hoạt động kiến trúc N
298 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
299 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
300 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
301 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
302 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
303 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
304 73100 Quảng cáo N
305 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
306 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
307 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
308 7710 Cho thuê xe có động cơ N
309 77101 Cho thuê ôtô N
310 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
311 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
312 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
313 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
314 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
315 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
316 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
317 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
318 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
319 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
320 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
321 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313399946

Người đại diện: Bùi Quang Hưng

58/22/59 Phan Chu Trinh - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106360475

Người đại diện: Lương Văn Nghĩa

Số 10, ngách 521/167 Đường Trương Định, tổ 32A - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313292054

Người đại diện: Đặng Thị Hồng Đào

31 Trần Thanh Mại, Khu phố 3 - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312673096

Người đại diện: Trương Anh Quốc

364A Nguyễn Thị Thập - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101214907

Số 3 ngõ 124 phường Thuỵ khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313400126

Người đại diện: Phạm Minh Khánh

152/25A Điện Biên Phủ - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106359416

Người đại diện: Phạm Hữu Luận

Số 5, ngách 6, ngõ 254 Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313292015

Người đại diện: Lê Thị Kim Hoàng

486 Hương Lộ 2, khu phố 2 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101214914

Người đại diện: Trịnh Ngọc Tuấn

Số 152 Yên Phụ - Phường Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312673152

Người đại diện: Võ Thanh Hùng

101/4B đường Huỳnh Tấn Phát - Phường Tân Thuận Tây - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106358003

Người đại diện: Tô Thị Mai Loan

Số nhà 238, tổ 9 Đại Từ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313399921

Người đại diện: Lê Vũ Minh Ngọc

201/90 Nguyễn Xí - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết