Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Tây Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Tây Nam do Nguyễn Thanh Lâm Mai Thái Thịnh thành lập vào ngày 05/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Tây Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Tây Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tay Nam Investment Development Corporation

Địa chỉ: Phòng 4. 44, Lô E, Tầng 4, Tòa Nhà Lexington Residence, 67 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314497505

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Lâm Mai Thái Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 05/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314497505

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Tây Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
31 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
33 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
34 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
35 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
36 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
37 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
38 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
39 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
40 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
41 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
42 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
43 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
44 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
45 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
46 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
47 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
48 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
49 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
50 28230 Sản xuất máy luyện kim N
51 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
52 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
53 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
55 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
56 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
57 42200 Xây dựng công trình công ích N
58 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
59 43110 Phá dỡ N
60 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
61 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
64 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
68 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
69 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
71 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
73 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
75 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
76 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 4541 Bán mô tô, xe máy N
81 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
82 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
83 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
84 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
85 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
95 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
96 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
97 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
98 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
99 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
100 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
101 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
102 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
103 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
104 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
105 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
106 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
107 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
108 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
109 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
110 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
111 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
112 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
113 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
114 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
115 46612 Bán buôn dầu thô N
116 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
117 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
118 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
119 46621 Bán buôn quặng kim loại N
120 46622 Bán buôn sắt, thép N
121 46623 Bán buôn kim loại khác N
122 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
134 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
155 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
156 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
157 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
158 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
159 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
160 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
161 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
162 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
163 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
164 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
165 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
166 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
167 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
168 49400 Vận tải đường ống N
169 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
170 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
171 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
172 51100 Vận tải hành khách hàng không N
173 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
174 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
175 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
176 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
177 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
178 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
179 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
180 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
181 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
182 55101 Khách sạn N
183 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
184 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
185 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
186 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
187 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
188 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
189 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
190 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
191 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
192 71101 Hoạt động kiến trúc N
193 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
194 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
195 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
196 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
197 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
198 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
199 73100 Quảng cáo N
200 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
201 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
202 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
203 7710 Cho thuê xe có động cơ N
204 77101 Cho thuê ôtô N
205 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
206 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
207 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
208 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
209 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
210 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
211 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
212 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
213 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
214 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
215 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
216 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
217 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
218 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
219 85322 Dạy nghề N
220 85410 Đào tạo cao đẳng N
221 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
222 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
223 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
224 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
225 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304931226

Người đại diện: Trần Thị Bông

93/3 Phạm Viết Chánh Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310783907

Người đại diện: Hồng Hoàng Thắng

Phòng 606, Tòa Nhà Indochina Park Tower, 4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101216693

P105 B14 tập thể Kim Liên- phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303860477

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Khanh

629 Quang Trung - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302046057

Người đại diện: Nguyễn Thị Phướng

D9/I KCN Vĩnh Lộc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308923811

Người đại diện: Lê Tấn Tài

28 Lê Văn Huân Phường 13 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310783897

Người đại diện: Phí Thị Vân Anh

Phòng 606, Tòa Nhà Indochina Park, Số 4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101216686

Người đại diện: Trần Thị Nghĩa Phương

Số 10 phố Phạm Ngọc Thạch- Kim Liên - Phường Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304931265

Người đại diện: Nguyễn Trí Vịnh

64/8 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302038680

Người đại diện: Đặng Văn Lĩnh

77/35-37 An Dương Vương Thị Trấn An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308923441

Người đại diện: Nguyễn Trắc Bá

12 Trung Lang - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302320870-001

36 Phố Cát Linh, phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết