Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ong Thợ Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ong Thợ Việt Nam do Hoàng Văn Long thành lập vào ngày 25/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ong Thợ Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ong Thợ Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Worker Bee Viet Nam Service Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 6 đường số 3, khu phố 5, Phường Bình An, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314534524

Người ĐDPL: Hoàng Văn Long

Ngày bắt đầu HĐ: 25/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314534524

Lĩnh vực: Bưu chính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ong Thợ Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
2 35101 Sản xuất điện N
3 35102 Truyền tải và phân phối điện N
4 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
5 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
6 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
7 35302 Sản xuất nước đá N
8 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
9 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
10 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
11 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
12 42200 Xây dựng công trình công ích N
13 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
14 43110 Phá dỡ N
15 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
16 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
19 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
21 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
22 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
23 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
24 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
26 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
28 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
30 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
31 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 4541 Bán mô tô, xe máy N
36 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
37 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
38 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
39 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
40 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
49 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
50 46202 Bán buôn hoa và cây N
51 46203 Bán buôn động vật sống N
52 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
53 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
54 46310 Bán buôn gạo N
55 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
57 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
82 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
83 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
84 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
85 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
86 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
87 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
88 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
89 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
90 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
91 5224 Bốc xếp hàng hóa N
92 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
93 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
94 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
95 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
96 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
97 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
98 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
99 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
100 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
101 53100 Bưu chính Y
102 53200 Chuyển phát N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
105 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
108 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
109 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
110 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
111 58110 Xuất bản sách N
112 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
113 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
114 58190 Hoạt động xuất bản khác N
115 58200 Xuất bản phần mềm N
116 7710 Cho thuê xe có động cơ N
117 77101 Cho thuê ôtô N
118 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
119 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
120 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
121 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
122 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
123 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
124 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
125 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
126 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
127 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
128 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
129 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
130 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
131 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
132 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
133 79110 Đại lý du lịch N
134 79120 Điều hành tua du lịch N
135 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
136 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
137 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
138 80300 Dịch vụ điều tra N
139 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
140 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
141 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
142 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
143 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
144 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
145 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
146 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
147 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
148 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
149 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
150 82920 Dịch vụ đóng gói N
151 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502305674

Người đại diện: Phạm Văn Tiến

Số 414/1/17E Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501052603

Người đại diện: Delphine Isabelle Gros

Lô E4 Khu công nghiệp Bình Minh, ấp Mỹ Lợi - Xã Mỹ Hòa - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802574926

Người đại diện: Trần Anh Tú

Lô 14 liền kề 19, khu đô thị mới Đông Sơn, Phường An Hoạch, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702130643

Người đại diện: Lê Văn Duẩn

126/1/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200706156

TT Huỳnh Hữu Nghĩa - Thị Trấn Huỳnh Hữu Nghĩa - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100608275

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tâm

777 Nguyễn Thị Minh Khai, Khóm 8 - Phường 7 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502305610

Người đại diện: Trần Thị Ngọc

Tổ 4 ấp Phú Thạnh - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105992633-001

Người đại diện: Phạm Tràng Phi

Số 1060, tổ 19, ấp Thuận Tiến B - Xã Thuận An - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702130611

Người đại diện: Trần Thị Hương

Thửa đất số 279, tờ bản đồ 10, tổ 4, ấp Cửa lấp, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802575084

Người đại diện: Phan Văn Nam

Tiểu khu Nam Giang, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200706163

ấp Cảng - Thị Trấn Trần đề - Huyện Trần Đề - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502305709

Người đại diện: Fang Bo

Đường số 9 khu công nghiệp Phú Mỹ I - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết