Công Ty TNHH Amita

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Amita do Phan Thế Nhân thành lập vào ngày 12/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Amita.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Amita mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Amita

Địa chỉ: 35 đường 6, Khu phố 4, Phường Bình An, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314672612

Người ĐDPL: Phan Thế Nhân

Ngày bắt đầu HĐ: 12/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314672612

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Amita

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
46 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
47 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
48 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
49 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
50 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
51 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
52 10611 Xay xát N
53 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
54 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
55 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
56 10720 Sản xuất đường N
57 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
58 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
59 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
60 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
61 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
62 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
63 11020 Sản xuất rượu vang N
64 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
65 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
66 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
67 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
68 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
69 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
70 16102 Bảo quản gỗ N
71 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
72 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
73 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
74 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
75 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
76 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
77 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
78 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
79 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
80 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
81 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
82 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
83 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
84 20222 Sản xuất mực in N
85 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
86 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
87 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
88 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
89 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
90 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
91 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
92 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
93 42200 Xây dựng công trình công ích N
94 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
95 43110 Phá dỡ N
96 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
97 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
98 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
99 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
100 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
101 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
102 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
103 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
104 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
105 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
107 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
109 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
111 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
112 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
113 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
114 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 4541 Bán mô tô, xe máy N
117 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
118 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
119 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
120 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
121 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
123 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
126 46101 Đại lý N
127 46102 Môi giới N
128 46103 Đấu giá N
129 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
130 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
131 46202 Bán buôn hoa và cây N
132 46203 Bán buôn động vật sống N
133 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
134 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
135 46310 Bán buôn gạo N
136 4632 Bán buôn thực phẩm N
137 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
138 46322 Bán buôn thủy sản N
139 46323 Bán buôn rau, quả N
140 46324 Bán buôn cà phê N
141 46325 Bán buôn chè N
142 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
143 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
144 4633 Bán buôn đồ uống N
145 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
146 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
147 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
148 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
149 46411 Bán buôn vải N
150 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
151 46413 Bán buôn hàng may mặc N
152 46414 Bán buôn giày dép N
153 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
154 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
155 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
156 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
157 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
158 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
159 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
160 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
161 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
162 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
163 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
164 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
165 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
166 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
167 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
168 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
169 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
170 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
171 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
172 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
173 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
174 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
175 46612 Bán buôn dầu thô N
176 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
177 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
178 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
179 46621 Bán buôn quặng kim loại N
180 46622 Bán buôn sắt, thép N
181 46623 Bán buôn kim loại khác N
182 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
183 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
184 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
185 46632 Bán buôn xi măng N
186 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
187 46634 Bán buôn kính xây dựng N
188 46635 Bán buôn sơn, vécni N
189 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
190 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
191 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
192 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
193 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
194 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
195 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
196 46694 Bán buôn cao su N
197 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
198 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
199 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
200 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
201 46900 Bán buôn tổng hợp N
202 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
203 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
255 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
256 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
257 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
258 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
259 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
260 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
261 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
262 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
263 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
264 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
265 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
266 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
267 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
268 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
269 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5000848582

Người đại diện: Trần Trường Giang

Xóm phố Lang Quán, Xã Thắng Quân, Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901277002

Người đại diện: Trương Quốc Phòng

173 Trần Phú, Khu phố Ninh Trung, Phường Ninh Sơn, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200094775

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng Nguyễn Anh Tuấn

Số nhà 22, Tổ 12, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201921632

Người đại diện: Trần Thanh Tâm

Thôn Cổ Mã, Xã Vạn Thọ, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401053743

Người đại diện: Phạm Thị Hằng Vy

Số 171 Hùng Vương, Phường 5, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400495846

Người đại diện: Phạm Văn Quyết

Số nhà 564, tổ 6, đường An Dương Vương, Phường Thái Bình, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000848624

Người đại diện: Phạm Việt Hưng

Thôn Vĩnh Sơn, Xã Tuân Lộ, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901276993

Người đại diện: Nguyễn Bật Tuấn

Tổ 8a, ấp Thạnh Hiệp, Xã Thạnh Đông, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200094824

Người đại diện: Nguyễn Tiến Trung

Lô 13, khu dân cư Trung tâm hành chính chính trị tỉnh, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401053831

Phước Lâm, Xã Hòa Hiệp Bắc, Huyện Đông Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201921706

Người đại diện: Phạm Quốc Thái

Số 887 đường 23/10, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400495726

Người đại diện: Trần Hữu Đạt

Khu công nghiệp Lương Sơn, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết