Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Nhật Ân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Nhật Ân do Huỳnh Công Trình thành lập vào ngày 29/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Nhật Ân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Nhật Ân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Nhật Ân

Địa chỉ: 05 Đường 11, Khu Phố 6, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314763997

Người ĐDPL: Huỳnh Công Trình

Ngày bắt đầu HĐ: 29/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314763997

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Nhật Ân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
6 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
7 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
8 42200 Xây dựng công trình công ích N
9 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
10 43110 Phá dỡ N
11 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
12 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
20 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
22 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
28 46411 Bán buôn vải N
29 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
30 46413 Bán buôn hàng may mặc N
31 46414 Bán buôn giày dép N
32 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
33 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
34 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
35 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
36 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
37 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
38 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
39 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
40 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
41 46612 Bán buôn dầu thô N
42 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
43 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
55 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
56 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
57 46694 Bán buôn cao su N
58 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
59 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
60 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
61 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
69 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
70 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
71 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
72 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
73 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
74 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
75 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
76 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
77 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
78 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
79 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
80 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
81 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
82 49400 Vận tải đường ống N
83 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
84 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
85 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
86 51100 Vận tải hành khách hàng không N
87 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
88 5224 Bốc xếp hàng hóa N
89 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
90 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
91 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
92 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
93 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
94 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
95 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
96 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
97 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
98 53100 Bưu chính N
99 53200 Chuyển phát N
100 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
101 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
102 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
103 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
104 59120 Hoạt động hậu kỳ N
105 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
106 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
107 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
108 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 75000 Hoạt động thú y N
110 7710 Cho thuê xe có động cơ N
111 77101 Cho thuê ôtô N
112 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
113 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
114 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
115 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
116 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
117 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
118 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
119 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
120 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
121 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
122 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
123 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
124 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
125 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
126 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
127 79110 Đại lý du lịch N
128 79120 Điều hành tua du lịch N
129 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
130 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
131 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
132 80300 Dịch vụ điều tra N
133 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
134 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
135 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
136 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
137 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603535843

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Nguyệt

Số 148, KDC 3, KP Hiệp Tâm 2, Thị Trấn Định Quán, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702077622

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa Lệ Châu Hoàng Nhựt

71 Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500921459

Người đại diện: Nguyễn Đức Tâm

Số 49 đường 30 tháng 4 - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502272926

Người đại diện: Dương Thị Diễm Thông

Số 84-B10 Phan Chu Trinh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100433875

Người đại diện: Trần Minh Sang

ấp Thống Nhất - Xã Long Toàn - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603535748

Người đại diện: Nguyễn Thị Tú Trinh

Số 2+3+4/K2, Quốc Lộ 51, Tổ 19, KP 1, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802461591

Người đại diện: Đậu Thị Quyết

Khu phố 4, Thị Trấn Vân Du, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702077580

Người đại diện: Phạm Diễm Phương

Lô A8, căn 06, đường Trần Bội Cơ, Phường Vĩnh Bảo, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502272933

Người đại diện: Nguyễn Thanh Huấn

Số 53H Võ Thị Sáu - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500922300

Người đại diện: Trần Văn Sang

Tổ 3, ấp Hoà Nghĩa, xã Trung Thành Tây - Xã Trung Thành Tây - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100434597

Hiệp Hoà - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603535314

Người đại diện: Phạm Bá Văn

Số 14/9/2010, Tổ 3, KP 3, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết