Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nông Sản Tst Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nông Sản Tst Việt do Bùi Đình Thảo thành lập vào ngày 14/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nông Sản Tst Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nông Sản Tst Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tst Viet Agriculture Trading Production Company Limited

Địa chỉ: Số 4, Đường 52-BTT, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314789681

Người ĐDPL: Bùi Đình Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 14/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314789681

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nông Sản Tst Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
94 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
95 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
96 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
97 10611 Xay xát N
98 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
99 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
100 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
101 10720 Sản xuất đường N
102 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
103 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
104 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
105 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
106 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
108 11020 Sản xuất rượu vang N
109 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
110 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
111 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
112 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
113 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
114 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
115 16102 Bảo quản gỗ N
116 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
117 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
118 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
119 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
120 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
121 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
122 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
123 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
124 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
125 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
126 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
127 18110 In ấn N
128 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
129 18200 Sao chép bản ghi các loại N
130 19100 Sản xuất than cốc N
131 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
132 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
133 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
134 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
135 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
136 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
137 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
138 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
139 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
140 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
141 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
142 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
143 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
144 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
145 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
146 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
147 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
148 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
149 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
150 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
151 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
152 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
153 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
154 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
155 32200 Sản xuất nhạc cụ N
156 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
157 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
158 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
159 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
160 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
161 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
162 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
163 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
164 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
165 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
166 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
167 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
168 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
169 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
170 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
171 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
172 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
173 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
174 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
175 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
176 4541 Bán mô tô, xe máy N
177 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
178 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
179 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
180 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
181 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
182 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
183 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
184 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
185 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
186 46101 Đại lý N
187 46102 Môi giới N
188 46103 Đấu giá N
189 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
190 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
191 46202 Bán buôn hoa và cây N
192 46203 Bán buôn động vật sống N
193 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
194 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
195 46310 Bán buôn gạo N
196 4632 Bán buôn thực phẩm N
197 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
198 46322 Bán buôn thủy sản N
199 46323 Bán buôn rau, quả N
200 46324 Bán buôn cà phê N
201 46325 Bán buôn chè N
202 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
203 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
204 4633 Bán buôn đồ uống N
205 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
206 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
207 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
208 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
209 46411 Bán buôn vải N
210 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
211 46413 Bán buôn hàng may mặc N
212 46414 Bán buôn giày dép N
213 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
214 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
215 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
216 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
217 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
218 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
219 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
220 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
221 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
222 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
223 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
224 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
225 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
226 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
227 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
228 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
229 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
230 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
231 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
232 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
233 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
234 46621 Bán buôn quặng kim loại N
235 46622 Bán buôn sắt, thép N
236 46623 Bán buôn kim loại khác N
237 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
238 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
239 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
240 46632 Bán buôn xi măng N
241 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
242 46634 Bán buôn kính xây dựng N
243 46635 Bán buôn sơn, vécni N
244 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
245 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
246 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
247 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
248 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
249 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
250 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
251 46694 Bán buôn cao su N
252 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
253 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
254 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
255 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
256 46900 Bán buôn tổng hợp N
257 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
258 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
259 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
260 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
261 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
317 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
318 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
319 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
320 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
321 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
322 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
323 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
324 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
325 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
326 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
327 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
328 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
329 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
330 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
331 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
332 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
333 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
334 49200 Vận tải bằng xe buýt N
335 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
336 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
337 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
338 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
339 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
340 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
341 49400 Vận tải đường ống N
342 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
343 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
344 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
345 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
346 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
347 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
348 51100 Vận tải hành khách hàng không N
349 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
350 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
351 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
352 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
353 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
354 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
355 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
356 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
357 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
358 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
359 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
360 5224 Bốc xếp hàng hóa N
361 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
362 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
363 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
364 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
365 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
366 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
367 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
368 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
369 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
370 53100 Bưu chính N
371 53200 Chuyển phát N
372 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
373 55101 Khách sạn N
374 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
375 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
376 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
377 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
378 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
379 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
380 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
381 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
382 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
383 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
384 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
385 58110 Xuất bản sách N
386 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
387 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
388 58190 Hoạt động xuất bản khác N
389 58200 Xuất bản phần mềm N
390 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
391 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
392 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
393 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
394 59120 Hoạt động hậu kỳ N
395 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
396 5914 Hoạt động chiếu phim N
397 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
398 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
399 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
400 60100 Hoạt động phát thanh N
401 60210 Hoạt động truyền hình N
402 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
403 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
404 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
405 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
406 6190 Hoạt động viễn thông khác N
407 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
408 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
409 62010 Lập trình máy vi tính N
410 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
411 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
412 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
413 63120 Cổng thông tin N
414 63210 Hoạt động thông tấn N
415 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
416 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
417 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
418 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
419 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
420 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
421 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
422 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
423 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2902110043

Người đại diện: Hoàng Quốc Hưng

Xóm Khoa Đà, Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702995464

Người đại diện: Lê Quang Năm

Nhà phố F1, Đường Huỳnh Thúc Kháng, Khu phố 2, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109504

Người đại diện: Trần Minh Cường

06 Tùng Lâm 5, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916305

Người đại diện: Đỗ Hải Nam

Tổ 5, Phố Bình Minh, Thị Trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916312

Người đại diện: Hoàng Quang Sáng

Số 06 đường Vi Đức Thăng, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400916217

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Anh

Khu đô thị Lạc Phú 1 , Thị trấn Nham Biền, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724875

Người đại diện: Do Lakki

Tầng 3 toà nhà The Sun, đường Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109724882

Người đại diện: Vũ Trường Anh

Lô 92, Kiểu nhà A1, khu nhà ở TT4, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109416

Người đại diện: Phạm Ngọc Phương Uyên

Số 27, Đường Hòa An 15, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316947527

Người đại diện: Võ Thị Tố Trinh

43 Ký Hòa, Phường 11, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948136

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Bích

Tầng 72, Vincom Landmark 81, 720A Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900879214

Người đại diện: Lê Hà Quế

Số 64, đường Lê Đại Hành, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Xem chi tiết