Công Ty Cổ Phần Điện Máy Digicity Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Điện Máy Digicity Sài Gòn do Trần Minh Đức thành lập vào ngày 23/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Điện Máy Digicity Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Điện Máy Digicity Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Digicity Sai Gon Electrical Mechanical Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 16 đường 24B khu phố 5, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314833122

Người ĐDPL: Trần Minh Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 23/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 0314833122

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Điện Máy Digicity Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
34 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
35 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
36 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
37 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
38 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
39 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
40 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
41 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
42 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
43 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
44 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
45 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
46 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
47 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
48 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
49 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
50 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
51 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
52 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
55 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
56 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
57 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
58 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
59 49400 Vận tải đường ống N
60 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
61 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
62 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
63 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
64 5224 Bốc xếp hàng hóa N
65 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
66 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
67 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
68 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
69 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
70 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
71 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
72 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
73 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
74 53100 Bưu chính N
75 53200 Chuyển phát N
76 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55101 Khách sạn N
78 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
81 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
82 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
83 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
84 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
85 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
86 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
87 71101 Hoạt động kiến trúc N
88 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
89 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
90 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
91 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
92 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
93 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
94 73100 Quảng cáo N
95 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
96 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
97 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
98 7710 Cho thuê xe có động cơ N
99 77101 Cho thuê ôtô N
100 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
101 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
102 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
103 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311818510-002

Người đại diện: Chung Thành Tiến

ấp 2 - Xã Tóc Tiên - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106575142-004

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Số nhà 143, Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603554839

Người đại diện: Châu Quốc Dũng

Số 308/65/6,ấp 2, Xã An Hoà, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802489413

Thôn 6 Tân Sơn, Xã Thành Kim, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801541919

Người đại diện: Nguyễn Phương Quang

135P, Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702092243

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

11/5 Lê Hồng Phong, Khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502283068

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Huy

Số 10 Nguyễn Trường Tộ - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601259452

Xóm 8 Liên Hồng - Xã Vô Tranh - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603555913

Người đại diện: Vũ Hoàng Hải

Khu 3, Ấp Tập Phước, Xã Long Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801541355

Người đại diện: Trần Hoàng Đệ

55/11 Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802489420

Thôn 1 Tân Sơn, Xã Thành Kim, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502283050

Người đại diện: Ngô Văn Trí

KHu phố Vạn Hạnh - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết