Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Be4c

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Be4c do Hứa Hữu Quỳnh Chi thành lập vào ngày 07/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Be4c.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Be4c mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Be4c Trading And Services Company Limited

Địa chỉ: 94 Xuân Thủy, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315028048

Người ĐDPL: Hứa Hữu Quỳnh Chi

Ngày bắt đầu HĐ: 07/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315028048

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Be4c

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
20 46411 Bán buôn vải N
21 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
22 46413 Bán buôn hàng may mặc N
23 46414 Bán buôn giày dép N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
26 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
27 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
28 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
29 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
30 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
31 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
32 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
33 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
55 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
56 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
57 46694 Bán buôn cao su N
58 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
59 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
60 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
61 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
80 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
81 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
82 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
83 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
84 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
85 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
86 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
87 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
88 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
89 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
90 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
91 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
92 49200 Vận tải bằng xe buýt N
93 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
94 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
95 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
96 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
97 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
98 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
99 49400 Vận tải đường ống N
100 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
101 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
102 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
103 51100 Vận tải hành khách hàng không N
104 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
105 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
106 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
107 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
108 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
109 53100 Bưu chính N
110 53200 Chuyển phát N
111 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
112 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
113 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
114 75000 Hoạt động thú y N
115 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
116 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
117 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
118 79110 Đại lý du lịch N
119 79120 Điều hành tua du lịch N
120 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
121 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
122 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
123 80300 Dịch vụ điều tra N
124 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
125 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
126 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
127 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
128 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101162344

ấp III, xã Tân Lập - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201144629-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Bình

Lô B2-3, B3-1 Khu công nghiệp Tây Bắc Ga - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600018898-024

Xuân hùng - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800737191

Khu Tân phú TT Phú Thái - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701311252

Người đại diện: Lê Minh Hoàng

Số 15/1 đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố 5 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101162915

ấp Đồn A, xã Thuận Bình - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801697121

Người đại diện: Mai Thị Kim ân

Số nhà 107 đường Lê Lai - Phường Quảng Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600201597

60 Nguyễn Hiền - phường Trần Đăng Ninh - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800737360

Thị Trấn Phú Thái - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701311245

Người đại diện: Trần Đào Vân Vy

Số 137, đường 30/4, khu phố 1 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101162859

Khu vực 2, Thị trấn Hiệp Hòa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801697114

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Thôn ấp trú - Xã Định Bình - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết