Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Du Lịch Hồng Khanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Du Lịch Hồng Khanh do Nguyễn Hồng Khanh thành lập vào ngày 22/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Du Lịch Hồng Khanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Du Lịch Hồng Khanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Khanh Tourism Transport Servces Commerce Company Limited

Địa chỉ: 178 Trần Não, Khu phố 2, Phường Bình An, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315127200

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Khanh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315127200

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Du Lịch Hồng Khanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
22 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
23 16102 Bảo quản gỗ N
24 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
27 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
28 35101 Sản xuất điện N
29 35102 Truyền tải và phân phối điện N
30 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
31 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
32 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
33 35302 Sản xuất nước đá N
34 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
35 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
36 37001 Thoát nước N
37 37002 Xử lý nước thải N
38 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
39 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
40 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
41 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
42 42200 Xây dựng công trình công ích N
43 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
44 43110 Phá dỡ N
45 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
46 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
47 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
49 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
50 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
51 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
52 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
53 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
54 46101 Đại lý N
55 46102 Môi giới N
56 46103 Đấu giá N
57 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
58 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
59 46202 Bán buôn hoa và cây N
60 46203 Bán buôn động vật sống N
61 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
62 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
63 46310 Bán buôn gạo N
64 4632 Bán buôn thực phẩm N
65 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 46322 Bán buôn thủy sản N
67 46323 Bán buôn rau, quả N
68 46324 Bán buôn cà phê N
69 46325 Bán buôn chè N
70 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
71 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
72 4633 Bán buôn đồ uống N
73 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
74 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
75 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
76 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
77 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
78 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
79 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
80 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
81 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
82 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
83 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
84 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
85 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
86 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
87 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
88 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
89 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
90 46621 Bán buôn quặng kim loại N
91 46622 Bán buôn sắt, thép N
92 46623 Bán buôn kim loại khác N
93 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
94 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
96 46632 Bán buôn xi măng N
97 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
98 46634 Bán buôn kính xây dựng N
99 46635 Bán buôn sơn, vécni N
100 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
101 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
102 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
104 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
105 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
106 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
107 46694 Bán buôn cao su N
108 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
109 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
110 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
111 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
112 46900 Bán buôn tổng hợp N
113 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
115 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
116 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
117 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
118 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
119 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
120 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
121 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
122 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
123 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
124 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
125 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
126 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
127 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
128 49400 Vận tải đường ống N
129 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
130 50111 Vận tải hành khách ven biển N
131 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
132 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
133 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
134 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
135 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
136 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
137 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
138 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
139 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
140 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
141 51100 Vận tải hành khách hàng không N
142 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
143 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
144 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
145 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
146 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
147 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
148 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
149 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
150 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
151 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
152 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
153 5224 Bốc xếp hàng hóa N
154 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
155 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
156 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
157 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
158 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
159 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
160 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
161 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
162 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
163 53100 Bưu chính N
164 53200 Chuyển phát N
165 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 55101 Khách sạn N
167 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
168 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
169 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
170 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
171 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
172 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
173 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
174 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
175 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
176 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
177 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
178 58110 Xuất bản sách N
179 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
180 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
181 58190 Hoạt động xuất bản khác N
182 58200 Xuất bản phần mềm N
183 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
184 71101 Hoạt động kiến trúc N
185 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
186 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
187 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
188 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
189 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
190 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
191 73100 Quảng cáo N
192 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
193 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
194 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
195 7710 Cho thuê xe có động cơ N
196 77101 Cho thuê ôtô N
197 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
198 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
199 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
200 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314015776

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thủy

6A Đường Suối Lội, ấp Bàu Sim - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314990647

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Lê

B29/11B Đoàn Nguyễn Tuân, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107347163

Người đại diện: Hoàng ánh Quỳnh

Thôn 1 - Xã Đông Dư - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107748454

Người đại diện: Phạm Thị Hồng Vân

Số 19, tổ 9B, phố Phúc Tân, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107890299

Người đại diện: Hoàng Anh Tuấn

Số 34 Khu C An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315200122

Người đại diện: Phan Hoàng Nam

Số 375-377, Đường Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314015864

Người đại diện: Phan Hữu Phước

691 đường Trung Lập, Tổ 4, ấp Sa Nhỏ - Xã Trung Lập Thượng - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314988743

Người đại diện: Lê Thị Thắm

D21/566 Ấp 4, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107348061

Người đại diện: Hoàng Khánh Tùng

Số 20, khu 310 Tổ dân phố An Đào, phố An Đào - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107750809

Người đại diện: Vũ Thanh Hải

Số nhà 31, phố Lãn Ông, Phường Hàng Bồ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107891630

Người đại diện: Tạ Quang Đạo

Số 710 B đường Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314017149

Người đại diện: Trần Anh Kiệt

4B Đường 162, Tổ 8, Ấp 5, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết