Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Xây Dựng Việt Đại Á

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Xây Dựng Việt Đại Á do Nguyễn Thanh Thuận thành lập vào ngày 04/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Xây Dựng Việt Đại Á.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Xây Dựng Việt Đại Á mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Dai A Construction Technology Apply Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 9 Nguyễn Quý Cảnh, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316659529

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Thuận

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316659529

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Xây Dựng Việt Đại Á

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
22 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
24 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
26 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
28 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 4541 Bán mô tô, xe máy N
30 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
31 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
32 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
33 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
34 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
39 46101 Đại lý N
40 46102 Môi giới N
41 46103 Đấu giá N
42 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
43 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
44 46202 Bán buôn hoa và cây N
45 46203 Bán buôn động vật sống N
46 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
48 46310 Bán buôn gạo N
49 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
50 46411 Bán buôn vải N
51 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
52 46413 Bán buôn hàng may mặc N
53 46414 Bán buôn giày dép N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
62 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
63 46612 Bán buôn dầu thô N
64 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
65 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
76 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
77 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
78 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
79 46694 Bán buôn cao su N
80 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
81 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
82 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
83 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 46900 Bán buôn tổng hợp N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
113 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
114 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
115 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
116 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
117 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
118 49400 Vận tải đường ống N
119 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
120 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
121 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
122 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
123 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
124 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
125 51100 Vận tải hành khách hàng không N
126 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
127 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
128 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
129 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
130 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
131 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
132 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
133 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
134 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
135 53100 Bưu chính N
136 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801203679

Xã Định Liên - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201258016

Người đại diện: Dương Thị Thuỷ

Số 650 Nguyễn Văn Linh - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700108522-005

38 - Hoàng Hoa Thám - VTV - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800582944

Người đại diện: Huỳnh Văn Thum

160 CMT8, Phường Cái Khế - Thành phố Cần Thơ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801203220

Xã Yên Bái - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700514835

Người đại diện: Đinh Văn Lợi

Số nhà 159, tổ 1B, Khu 1, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555584

Người đại diện: Nguyễn Văn Sang

Tổ 20 - Phường Hoà Quý - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700108522-004

Số 32 Phạm Hồng Thái - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201257936

Người đại diện: Lý Thị Thuật

Thôn Bến Khuể (tại nhà ông Phạm Ngọc Kỷ) - Xã Chiến Thắng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800583546

Người đại diện: Phan Anh Sĩ

99/4, Cách Mạng Tháng Tám - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200519875-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Đoàn

Số 72, Kênh Liêm, tổ 1, khu 1 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801203284

Xã Quý Lộc - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết