Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Cho Thuê Xe Hoàn Hảo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Cho Thuê Xe Hoàn Hảo do Nguyễn Văn Vũ thành lập vào ngày 04/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Cho Thuê Xe Hoàn Hảo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Cho Thuê Xe Hoàn Hảo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Perfect Car Rental Trade - Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 49N Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316666741

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Vũ

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316666741

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Cho Thuê Xe Hoàn Hảo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
72 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
73 16102 Bảo quản gỗ N
74 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
75 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
76 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
77 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
78 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
79 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
80 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
81 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
82 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
83 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
84 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
85 18110 In ấn N
86 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
87 18200 Sao chép bản ghi các loại N
88 19100 Sản xuất than cốc N
89 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
90 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
91 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
92 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
93 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
94 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
95 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
96 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
97 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
98 20222 Sản xuất mực in N
99 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
100 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
101 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
102 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
103 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
104 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
105 21001 Sản xuất thuốc các loại N
106 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
107 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
108 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
109 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
110 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
111 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
112 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
113 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
114 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
115 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
116 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
117 23941 Sản xuất xi măng N
118 23942 Sản xuất vôi N
119 23943 Sản xuất thạch cao N
120 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
121 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
122 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
123 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
124 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
125 24310 Đúc sắt thép N
126 24320 Đúc kim loại màu N
127 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
128 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
129 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
130 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
131 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
132 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
133 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
134 3812 Thu gom rác thải độc hại N
135 38121 Thu gom rác thải y tế N
136 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
137 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
138 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
139 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
140 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
141 3830 Tái chế phế liệu N
142 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
143 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
144 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
145 41000 Xây dựng nhà các loại N
146 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
147 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
148 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
149 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
150 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
151 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
152 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
153 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
154 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
155 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
156 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
157 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
158 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
159 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
160 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
161 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
162 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
163 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
164 4541 Bán mô tô, xe máy N
165 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
166 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
167 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
168 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
169 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
170 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
171 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
172 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
173 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
174 46101 Đại lý N
175 46102 Môi giới N
176 46103 Đấu giá N
177 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
178 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
179 46202 Bán buôn hoa và cây N
180 46203 Bán buôn động vật sống N
181 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
182 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
183 46310 Bán buôn gạo N
184 4632 Bán buôn thực phẩm N
185 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
186 46322 Bán buôn thủy sản N
187 46323 Bán buôn rau, quả N
188 46324 Bán buôn cà phê N
189 46325 Bán buôn chè N
190 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
191 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
192 4633 Bán buôn đồ uống N
193 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
194 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
195 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
196 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
197 46411 Bán buôn vải N
198 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
199 46413 Bán buôn hàng may mặc N
200 46414 Bán buôn giày dép N
201 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
202 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
203 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
204 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
205 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
206 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
207 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
208 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
209 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
210 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
211 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
212 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
213 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
214 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
215 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
216 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
217 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
218 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
219 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
220 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
221 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
222 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
223 46612 Bán buôn dầu thô N
224 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
225 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
226 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
227 46621 Bán buôn quặng kim loại N
228 46622 Bán buôn sắt, thép N
229 46623 Bán buôn kim loại khác N
230 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
231 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
232 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
233 46632 Bán buôn xi măng N
234 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
235 46634 Bán buôn kính xây dựng N
236 46635 Bán buôn sơn, vécni N
237 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
238 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
239 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
240 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
241 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
242 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
243 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
244 46694 Bán buôn cao su N
245 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
246 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
247 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
248 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
249 46900 Bán buôn tổng hợp N
250 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
251 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
252 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
253 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
254 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
255 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
256 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
257 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
258 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
259 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
260 49200 Vận tải bằng xe buýt N
261 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
262 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
263 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
264 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
265 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
266 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
267 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
268 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
269 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
270 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
271 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
272 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
273 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
274 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
275 49400 Vận tải đường ống N
276 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
277 50111 Vận tải hành khách ven biển N
278 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
279 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
280 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
281 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
282 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
283 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
284 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
285 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
286 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
287 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
288 51100 Vận tải hành khách hàng không N
289 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
290 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
291 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
292 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
293 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
294 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
295 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
296 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
297 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
298 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
299 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
300 5224 Bốc xếp hàng hóa N
301 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
302 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
303 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
304 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
305 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
306 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
307 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
308 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
309 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
310 53100 Bưu chính N
311 53200 Chuyển phát N
312 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
313 55101 Khách sạn N
314 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
315 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
316 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
317 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
318 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
319 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
320 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
321 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
322 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
323 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
324 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
325 58110 Xuất bản sách N
326 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
327 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
328 58190 Hoạt động xuất bản khác N
329 58200 Xuất bản phần mềm N
330 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
331 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
332 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
333 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
334 59120 Hoạt động hậu kỳ N
335 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
336 5914 Hoạt động chiếu phim N
337 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
338 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
339 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
340 60100 Hoạt động phát thanh N
341 60210 Hoạt động truyền hình N
342 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
343 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
344 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
345 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
346 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
347 71101 Hoạt động kiến trúc N
348 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
349 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
350 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
351 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
352 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
353 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
354 73100 Quảng cáo N
355 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
356 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
357 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
358 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
359 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
360 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
361 75000 Hoạt động thú y N
362 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
363 77101 Cho thuê ôtô N
364 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
365 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
366 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
367 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
368 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
369 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
370 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
371 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
372 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
373 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
374 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
375 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
376 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
377 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
378 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
379 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
380 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
381 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
382 82920 Dịch vụ đóng gói N
383 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600396172

Người đại diện: Lê Đình Dũng

Lô D32, khu nhà bắc, QL 1A, TT - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301441897

Người đại diện: Bùi Đức Ngọc

219/2, khu phố 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600396944

Thi Trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302150428-001

Người đại diện: Phạm Hùng Lâm

ấp Cây Cam - xã an Bình - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600384723

ấp 1 - Nam Cát Tiên - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700492507

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Mai

Số 894 (số cũ 35B) đường Cách Mạng Tháng Tám, khu phố 5 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600384787

UBND xã Núi Tượng - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700492497

Người đại diện: Lê Thị Nhung

Số 115 đường Phú Lợi, khu phố 2 - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết