Công Ty Cổ Phần Tàu Cao Tốc Superdong-kiên Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tàu Cao Tốc Superdong-kiên Giang do Puan Kwong Siing Hà Nguyệt Nhi thành lập vào ngày 14/11/2007. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tàu Cao Tốc Superdong-kiên Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tàu Cao Tốc Superdong-kiên Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Superdong Fast Ferry Kien Giang Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 10, đường 30/4, khu phố 2, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1700556108

Người ĐDPL: Puan Kwong Siing Hà Nguyệt Nhi

Ngày bắt đầu HĐ: 14/11/2007

Giấy phép kinh doanh: 1700556108

Lĩnh vực: Vận tải hành khách ven biển


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tàu Cao Tốc Superdong-kiên Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
2 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
3 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
4 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
5 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
6 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
7 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
8 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
9 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
10 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
11 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
12 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
13 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
14 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
15 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
16 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
17 49400 Vận tải đường ống N
18 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
19 50111 Vận tải hành khách ven biển Y
20 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
21 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
22 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
23 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
24 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
25 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
26 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
27 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
28 51100 Vận tải hành khách hàng không N
29 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
30 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
31 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
32 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
33 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
34 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
35 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
36 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
37 5224 Bốc xếp hàng hóa N
38 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
39 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
40 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
41 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
42 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
43 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
44 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
45 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
46 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
47 53100 Bưu chính N
48 53200 Chuyển phát N
49 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
50 55101 Khách sạn N
51 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
52 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
53 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
54 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
55 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
56 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
57 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
58 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
59 58110 Xuất bản sách N
60 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
61 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
62 58190 Hoạt động xuất bản khác N
63 58200 Xuất bản phần mềm N
64 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
65 79120 Điều hành tua du lịch N
66 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302121184-002

Người đại diện: Vi Bảo Hân

GF-01; GF-02; GF-03 TRung tâm thương mại Hoàn Cầu Nha Trang, - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702183906

Người đại diện: Phạm Tiên Phong

Số 34/6, khu phố Tân Hòa - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800273897

đường Lê Thị Tạo- TTrấn Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200583099

Người đại diện: Hoàng minh Tâm

46B Cải lộ tuyến, TT Diên Khánh - Thị trấn Diên Khánh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702184057

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Loan

Số 133, Đường Phú Lợi, Tổ 10, Khu phố 2 - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800273907

TT Thạnh An . - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201197860

Người đại diện: Đặng Đình Thắng

Số 318 tầng 2 lô 22, đường Lê Hồng Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300402493-006

Người đại diện: Trần Phúc ái

Thôn Tân Hải - Xã Cam Hải Tây - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702183896

Người đại diện: Đỗ Thị Kim Thoa

Thửa đất số 01, Tờ bản đồ 36, Khu phố Bình Chánh - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết