Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Phát Triển Ptc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Phát Triển Ptc Việt Nam do Lê Thành Chung thành lập vào ngày 09/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Phát Triển Ptc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Phát Triển Ptc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Phát Triển Ptc Việt Nam

Địa chỉ: Tổ 2, ấp Suối Đá, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702077855

Người ĐDPL: Lê Thành Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 09/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 1702077855

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Phát Triển Ptc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
29 4633 Bán buôn đồ uống N
30 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
31 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
32 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
35 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
36 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
37 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
38 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
39 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
40 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
41 46622 Bán buôn sắt, thép N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
44 46632 Bán buôn xi măng N
45 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
46 46634 Bán buôn kính xây dựng N
47 46635 Bán buôn sơn, vécni N
48 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
49 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
50 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
54 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
55 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
56 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
57 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
58 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
59 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
60 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
61 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
62 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
63 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
64 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
65 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
66 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
67 49400 Vận tải đường ống N
68 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
69 50111 Vận tải hành khách ven biển N
70 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
71 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
72 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
73 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
74 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
75 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
76 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
77 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
78 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
79 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
80 51100 Vận tải hành khách hàng không N
81 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
82 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
83 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
84 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
85 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
86 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
87 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
88 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
89 5224 Bốc xếp hàng hóa N
90 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
91 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
92 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
93 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
94 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
95 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
96 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
97 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
98 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
99 53100 Bưu chính N
100 53200 Chuyển phát N
101 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55101 Khách sạn N
103 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
106 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
107 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
108 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
109 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
110 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
111 58110 Xuất bản sách N
112 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
113 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
114 58190 Hoạt động xuất bản khác N
115 58200 Xuất bản phần mềm N
116 7710 Cho thuê xe có động cơ N
117 77101 Cho thuê ôtô N
118 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
119 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
120 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
121 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
122 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
123 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
124 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
125 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
126 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
127 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
128 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
129 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500669258

Người đại diện: Nguyễn Văn Nghĩa

Đồng Lạc 2, Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500669240

Người đại diện: Nguyễn Xuân Việt

Tổ dân phố Nhật Tân, Thị Trấn Vĩnh Tường, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002230999

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà Phương

Số 15 khu đô thị HUD, đường Lê Ninh, Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101602086

Người đại diện: Đặng Trung Kiên Trương Đình Trọng

Thôn Hội Vân, Xã Cát Hiệp, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301182036

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Bảo

Số 47, đường Chu Văn An, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109731618

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Thôn Ninh Dương, Xã Thanh Cao, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109731600

Người đại diện: Nguyễn Gia Hùng

Số nhà 46, thôn Tảo Dương, Xã Hồng Dương, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800926728

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Quân

Tổ 6, Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316950343

Người đại diện: Đàm Văn Lượm

Số 83 Đường Lô B, Khu Dân Cư Nam Long, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316950657

Người đại diện: Nguyễn Bình Nam

L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901317897

Người đại diện: Nguyễn Quan Bình

Tổ 18, ấp Hòa Đông A, Xã Hòa Hiệp, Huyện Tân Biên, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801469201

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Huyền

509 Tự Tạo, Phường 11, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết