Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Hóa Phú Quốc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Hóa Phú Quốc do Trương Quang Hóa thành lập vào ngày 24/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Hóa Phú Quốc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Hóa Phú Quốc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Hóa Phú Quốc

Địa chỉ: Tổ 5, Ấp Cây Thông Trong, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702079588

Người ĐDPL: Trương Quang Hóa

Ngày bắt đầu HĐ: 24/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 1702079588

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Hóa Phú Quốc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08101 Khai thác đá N
8 08102 Khai thác cát, sỏi N
9 08103 Khai thác đất sét N
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08930 Khai thác muối N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
16 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
17 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
18 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
19 42200 Xây dựng công trình công ích N
20 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
21 43110 Phá dỡ N
22 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
23 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
24 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
26 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
28 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
29 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
30 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
31 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
32 46202 Bán buôn hoa và cây N
33 46203 Bán buôn động vật sống N
34 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
35 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
36 46310 Bán buôn gạo N
37 4632 Bán buôn thực phẩm N
38 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 46322 Bán buôn thủy sản N
40 46323 Bán buôn rau, quả N
41 46324 Bán buôn cà phê N
42 46325 Bán buôn chè N
43 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
44 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
45 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
46 46622 Bán buôn sắt, thép N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
57 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
58 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
59 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
60 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
61 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
62 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
63 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
66 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
67 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
68 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
69 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
70 49400 Vận tải đường ống N
71 5224 Bốc xếp hàng hóa N
72 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
73 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
74 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
75 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
76 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
77 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
78 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
79 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
80 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
81 53100 Bưu chính N
82 53200 Chuyển phát N
83 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
84 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
85 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
86 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
87 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
88 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
89 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
90 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
91 58110 Xuất bản sách N
92 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
93 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
94 58190 Hoạt động xuất bản khác N
95 58200 Xuất bản phần mềm N
96 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
97 71101 Hoạt động kiến trúc N
98 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
99 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
100 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
101 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
102 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
103 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
104 73100 Quảng cáo N
105 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
106 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
107 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
108 7710 Cho thuê xe có động cơ N
109 77101 Cho thuê ôtô N
110 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
111 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
112 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
113 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
114 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
115 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
116 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
117 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
118 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
119 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
120 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
121 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2700842044

Người đại diện: Lê Thị Thanh Vui

Khu đô thị mới hồ Cánh Võ, Phố 4, Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002082187

Người đại diện: Nguyễn Triều Đông

Số 07, ngõ 04, đường Lý Tự Trọng, Phường Bắc Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400835215

Người đại diện: Hoàng Thị Nguyên

Số 173, Xóm 2, thôn Yên Ninh, Thị Trấn Nếnh, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901058861

Người đại diện: Kpă Hoàng Kim Ngân

106 Hùng Vương, Thị Trấn Phú Túc, Huyện Krông Pa, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700842213

Người đại diện: Nguyễn Minh Triết

Bản Vóng, Xã Kỳ Phú, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002082130

Người đại diện: Nguyễn Đức Dũng

Tại nhà ông Lưu Phi Hà, tổ dân phố Liên Sơn, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400834966

Người đại diện: Nguyễn Văn Thăng

Xóm Làng, Xã Bình Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901058822

Người đại diện: Hà Thị Toan

699 Hùng Vương, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700842206

Người đại diện: Vũ Công Tài

Số 29, đường Lý Tự Trọng, phố Phúc Trọng, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết