Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Xây Dựng Sản Xuất Cây Vong Nem

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Xây Dựng Sản Xuất Cây Vong Nem do Nguyễn Văn Nhưỡng thành lập vào ngày 28/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Xây Dựng Sản Xuất Cây Vong Nem.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Xây Dựng Sản Xuất Cây Vong Nem mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Xây Dựng Sản Xuất Cây Vong Nem

Địa chỉ: Đường Cách Mạng Tháng Tám, tổ 2, khu phố 10, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702079757

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Nhưỡng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 1702079757

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Xây Dựng Sản Xuất Cây Vong Nem

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
18 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
19 16102 Bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
25 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
26 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
27 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
28 23941 Sản xuất xi măng N
29 23942 Sản xuất vôi N
30 23943 Sản xuất thạch cao N
31 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
32 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
33 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
34 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
35 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
36 24310 Đúc sắt thép N
37 24320 Đúc kim loại màu N
38 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
39 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
40 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
41 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
42 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
43 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
44 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
45 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
46 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
47 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
48 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
50 32200 Sản xuất nhạc cụ N
51 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
52 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
53 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
54 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
55 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
56 42200 Xây dựng công trình công ích N
57 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
58 43110 Phá dỡ N
59 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
60 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
63 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
66 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 46101 Đại lý N
69 46102 Môi giới N
70 46103 Đấu giá N
71 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
72 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
73 46612 Bán buôn dầu thô N
74 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
75 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
76 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
77 46621 Bán buôn quặng kim loại N
78 46622 Bán buôn sắt, thép N
79 46623 Bán buôn kim loại khác N
80 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
81 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
110 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
111 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
112 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
113 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
114 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
115 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
116 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
117 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
118 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
119 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
120 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
121 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
122 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
123 49400 Vận tải đường ống N
124 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
125 50111 Vận tải hành khách ven biển N
126 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
127 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
128 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
129 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
130 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
131 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
132 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
133 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
134 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
135 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
136 51100 Vận tải hành khách hàng không N
137 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
138 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
139 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
140 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
141 5224 Bốc xếp hàng hóa N
142 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
143 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
144 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
145 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
146 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
147 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
148 55101 Khách sạn N
149 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
150 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
151 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
152 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
153 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
154 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
155 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
156 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
157 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
158 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
159 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
160 58110 Xuất bản sách N
161 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
162 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
163 58190 Hoạt động xuất bản khác N
164 58200 Xuất bản phần mềm N
165 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
166 71101 Hoạt động kiến trúc N
167 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
168 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
169 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
170 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
171 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
172 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
173 73100 Quảng cáo N
174 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
175 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
176 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
177 7710 Cho thuê xe có động cơ N
178 77101 Cho thuê ôtô N
179 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
180 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
181 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
182 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310535830

Người đại diện: Nguyễn Vĩnh Phong

B5/10 Nguyễn Hữu Trí, khu phố 2 - Thị Trấn Tân Túc - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105493056

Người đại diện: Phạm Đức Chính

Số 289A - đường Thanh Bình - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312966328

Người đại diện: Nguyễn Sơn Nam

38/1 Nguyễn Hới, Khu phố 6 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105991929

Người đại diện: Vương Thị Ngọc Thư

Số 7, tổ 15B - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312128598

Người đại diện: Đinh Văn Sự

Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106018014

Người đại diện: Phùng Tiến Dũng

Số 27, ngõ Thiên Hùng, phố Khâm Thiên - Phường Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310534876

Người đại diện: Đặng Thị Xứng

Số 38 khu dân cư Trung Sơn, đường số 6, ấp 4 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105494959

Người đại diện: Nguyễn Quang Vịnh

Số 9 liền kề 27, khu đô thị mới Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312965733

Người đại diện: Lâm Văn Hùng

17 Đình Tân Khai, Khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312128502

Người đại diện: Lê Thị Tú

356A Nguyễn Thị Thập Phường Tân Quy - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106018078

Người đại diện: Văn Quốc Uy

Số 33 ngõ Văn Chương 2 - Phường Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105991911

Người đại diện: Chu Hoài Nam

Số 80, ngõ 4, đường Kim Đồng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết