Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Tâm Phát Phú Quốc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Tâm Phát Phú Quốc do Nguyễn Văn Tuấn thành lập vào ngày 11/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Tâm Phát Phú Quốc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Tâm Phát Phú Quốc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Tâm Phát Phú Quốc

Địa chỉ: Tổ 04, ấp Suối Đá, đường Tránh Suối Đá, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 1702084813

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 1702084813

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Tâm Phát Phú Quốc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
55 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
56 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
57 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
58 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
59 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
60 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
61 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
62 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
63 05200 Khai thác và thu gom than non N
64 06100 Khai thác dầu thô N
65 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
66 07100 Khai thác quặng sắt N
67 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
68 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
69 08101 Khai thác đá N
70 08102 Khai thác cát, sỏi N
71 08103 Khai thác đất sét N
72 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
73 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
74 08930 Khai thác muối N
75 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
76 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
77 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
78 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
79 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
80 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
81 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
82 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
83 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
84 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
85 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
86 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
87 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
88 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
89 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
90 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
91 12001 Sản xuất thuốc lá N
92 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
93 13110 Sản xuất sợi N
94 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
95 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
96 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
97 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
98 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
99 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
100 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
101 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
102 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
103 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
104 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
105 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
106 15200 Sản xuất giày dép N
107 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
108 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
109 16102 Bảo quản gỗ N
110 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
111 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
112 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
113 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
114 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
115 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
116 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
117 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
118 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
119 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
120 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
121 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
122 32200 Sản xuất nhạc cụ N
123 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
124 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
125 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
126 35101 Sản xuất điện N
127 35102 Truyền tải và phân phối điện N
128 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
129 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
130 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
131 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
132 3830 Tái chế phế liệu N
133 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
134 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
135 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
136 41000 Xây dựng nhà các loại N
137 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
138 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
139 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
140 42200 Xây dựng công trình công ích N
141 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
142 43110 Phá dỡ N
143 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
144 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
145 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
146 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
147 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
148 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
149 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
150 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
151 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
152 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
153 46632 Bán buôn xi măng N
154 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
155 46634 Bán buôn kính xây dựng N
156 46635 Bán buôn sơn, vécni N
157 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
158 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
159 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
160 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
161 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
162 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
163 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
202 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
203 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
204 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
205 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
206 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
207 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
208 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
209 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
210 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
211 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
212 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
213 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
214 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
215 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
216 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
217 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
218 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
219 49200 Vận tải bằng xe buýt N
220 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
221 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
222 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
223 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
224 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
225 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
226 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
227 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
228 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
229 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
230 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
231 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
232 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
233 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
234 49400 Vận tải đường ống N
235 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
236 50111 Vận tải hành khách ven biển N
237 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
238 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
239 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
240 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
241 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
242 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
243 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
244 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
245 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
246 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
247 51100 Vận tải hành khách hàng không N
248 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
249 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
250 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
251 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
252 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
253 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
254 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
255 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
256 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
257 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
258 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
259 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
260 52231 Dịch vụ điều hành bay N
261 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
262 5224 Bốc xếp hàng hóa N
263 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
264 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
265 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
266 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
267 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
268 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
269 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
270 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
271 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
272 53100 Bưu chính N
273 53200 Chuyển phát N
274 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
275 55101 Khách sạn N
276 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
277 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
278 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
279 5590 Cơ sở lưu trú khác N
280 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
281 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
282 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
283 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
284 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
285 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
286 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
287 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
288 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
289 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
290 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
291 58110 Xuất bản sách N
292 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
293 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
294 58190 Hoạt động xuất bản khác N
295 58200 Xuất bản phần mềm N
296 7710 Cho thuê xe có động cơ N
297 77101 Cho thuê ôtô N
298 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
299 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
300 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
301 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
302 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
303 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
304 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
305 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
306 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
307 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
308 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
309 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108135676

Người đại diện: Nguyễn Văn Hậu

số 5A ngách 370/28 Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314087643

Người đại diện: Lý Quốc Huy

1136/7A Đường 3/2 - Phường 12 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314788649

Người đại diện: Hồ Đức Nhuận

Số 120 Nguyễn Hoàng, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314998149

Người đại diện: Trần Anh Huy

469 Điện Biên Phủ, Phường 03, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315128821

Người đại diện: Đặng Huy Cường

255 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314087516

Người đại diện: La Triệu Oai

592/26 Lạc Long Quân - Phường 5 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108014287

Người đại diện: Nguyễn Văn Tân

Số 04A nhà B2 khu tập thể Đại Học Mỏ Địa Chất, TDP số 4, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108135669

Người đại diện: Nguyễn Quang Việt

Số nhà 16 ngõ 186 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314788529

Người đại diện: Dương Thị Tố Uyên

42/11 Đường 21, Khu Phố 3, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314997145

Người đại diện: Trần Lê Quang

336 Lý Thái Tổ, Phường 01, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315129381

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu An

257 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108016686

Người đại diện: Hà Ngọc Hiếu

Số 14 Đặng Thùy Trâm, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết